1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,841,876,561 |
11,464,894,002 |
-1,746,602,312 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,841,876,561 |
11,464,894,002 |
-1,746,602,312 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,077,105,871 |
16,120,634,444 |
45,584,874,227 |
974,989,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-94,235,229,310 |
-4,655,740,442 |
-47,331,476,539 |
-974,989,238 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,858,041 |
63,663,876 |
274,422 |
80,223,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,550,410,218 |
9,879,523,946 |
6,907,033,457 |
5,602,395,717 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,550,410,218 |
9,855,524,931 |
6,907,033,457 |
5,602,373,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,567,425,180 |
3,939,796,482 |
2,879,327,327 |
1,422,786,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-112,305,206,667 |
-18,411,396,994 |
-57,117,562,901 |
-7,919,948,631 |
|
12. Thu nhập khác |
1,113,004,114 |
694,229,714 |
49,467,579,470 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,122,781,093 |
3,545,556,079 |
3,555,912,202 |
2,806,361,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,009,776,979 |
-2,851,326,365 |
45,911,667,268 |
-2,806,361,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-113,314,983,646 |
-21,262,723,359 |
-11,205,895,633 |
-10,726,310,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-113,314,983,646 |
-21,262,723,359 |
-11,205,895,633 |
-10,726,310,529 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-113,314,983,646 |
-21,262,723,359 |
-11,205,895,633 |
-10,726,310,529 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-28,471 |
-5,342 |
-2,816 |
-2,695 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-28,471 |
-5,342 |
-2,816 |
-2,695 |
|