MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 45.4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,841,876,561 11,464,894,002 -1,746,602,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,841,876,561 11,464,894,002 -1,746,602,312
4. Giá vốn hàng bán 155,077,105,871 16,120,634,444 45,584,874,227 974,989,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -94,235,229,310 -4,655,740,442 -47,331,476,539 -974,989,238
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,858,041 63,663,876 274,422 80,223,146
7. Chi phí tài chính 11,550,410,218 9,879,523,946 6,907,033,457 5,602,395,717
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,550,410,218 9,855,524,931 6,907,033,457 5,602,373,692
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,567,425,180 3,939,796,482 2,879,327,327 1,422,786,822
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -112,305,206,667 -18,411,396,994 -57,117,562,901 -7,919,948,631
12. Thu nhập khác 1,113,004,114 694,229,714 49,467,579,470
13. Chi phí khác 2,122,781,093 3,545,556,079 3,555,912,202 2,806,361,898
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,009,776,979 -2,851,326,365 45,911,667,268 -2,806,361,898
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -113,314,983,646 -21,262,723,359 -11,205,895,633 -10,726,310,529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -113,314,983,646 -21,262,723,359 -11,205,895,633 -10,726,310,529
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -113,314,983,646 -21,262,723,359 -11,205,895,633 -10,726,310,529
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -28,471 -5,342 -2,816 -2,695
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -28,471 -5,342 -2,816 -2,695
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.