1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,742,233,398 |
17,419,386,977 |
17,472,223,976 |
17,221,164,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,742,233,398 |
17,419,386,977 |
17,472,223,976 |
17,221,164,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,621,483,518 |
12,456,510,817 |
19,596,624,058 |
13,540,229,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,120,749,880 |
4,962,876,160 |
-2,124,400,082 |
3,680,934,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
672,508,462 |
1,101,782 |
871,475 |
531,501 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,814,055,461 |
2,939,326,236 |
2,271,105,087 |
2,504,114,051 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,812,764,188 |
2,939,326,236 |
2,271,105,087 |
2,504,114,051 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,766,424,063 |
1,524,229,225 |
1,533,219,878 |
1,098,944,380 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
212,778,818 |
500,422,481 |
-5,927,853,572 |
78,407,969 |
|
12. Thu nhập khác |
73,504,545 |
206,614,909 |
100,318,091 |
32,556,000 |
|
13. Chi phí khác |
301,471,910 |
683,631,154 |
461,574,387 |
807,874,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-227,967,365 |
-477,016,245 |
-361,256,296 |
-775,318,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,188,547 |
23,406,236 |
-6,289,109,868 |
-696,910,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,188,547 |
23,406,236 |
-6,289,109,868 |
-696,910,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,188,547 |
23,406,236 |
-6,289,109,868 |
-696,910,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|