1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,074,718,297 |
59,938,418,220 |
39,399,155,255 |
35,742,233,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,074,718,297 |
59,938,418,220 |
39,399,155,251 |
35,742,233,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,419,102,352 |
52,906,556,946 |
41,667,330,683 |
28,621,483,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-21,344,384,055 |
7,031,861,274 |
-2,268,175,432 |
7,120,749,880 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,094,406,170 |
7,686,596 |
216,075 |
672,508,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,508,139,730 |
4,379,378,451 |
3,130,124,194 |
2,814,055,461 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,325,113,237 |
4,379,378,451 |
3,130,106,525 |
2,812,764,188 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,084,556,045 |
2,639,719,136 |
2,069,712,975 |
4,766,424,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-26,842,673,660 |
20,450,283 |
-7,467,796,526 |
212,778,818 |
|
12. Thu nhập khác |
17,370,000 |
192,963,870 |
14,493,095,186 |
73,504,545 |
|
13. Chi phí khác |
4,671,659,289 |
138,753,327 |
1,652,572,434 |
301,471,910 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,654,289,289 |
54,210,543 |
12,840,522,752 |
-227,967,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-31,496,962,949 |
74,660,826 |
5,372,726,226 |
-15,188,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-31,496,962,949 |
74,660,826 |
5,372,726,226 |
-15,188,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-31,496,962,949 |
74,660,826 |
5,372,726,226 |
-15,188,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|