1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,307,614,953 |
9,232,803,863 |
3,341,617,390 |
8,795,759,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,307,614,953 |
9,232,803,863 |
3,341,617,390 |
8,795,759,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,513,169,215 |
8,033,090,616 |
2,074,791,352 |
6,528,300,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,794,445,738 |
1,199,713,247 |
1,266,826,038 |
2,267,458,738 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,582,152 |
184,756 |
135,051 |
1,845,166 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,381,551,218 |
2,805,100,908 |
6,177,112,562 |
1,746,858,208 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,381,551,218 |
2,805,100,908 |
6,176,727,621 |
1,746,858,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,410,821,419 |
1,000,290,480 |
2,429,892,552 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
621,771,601 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,655,253 |
-2,605,493,385 |
-7,340,044,025 |
-99,325,905 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
323,374 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-323,374 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,331,879 |
-2,605,493,385 |
-7,340,044,025 |
-99,325,905 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,331,879 |
-2,605,493,385 |
-7,340,044,025 |
-99,325,905 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,331,879 |
-2,605,493,385 |
-7,340,044,025 |
-99,325,905 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
-744 |
-2,097 |
-28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|