1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,497,708,986 |
49,280,056,054 |
54,248,526,253 |
32,103,815,190 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,497,708,986 |
49,280,056,054 |
54,248,526,253 |
32,103,815,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,671,361,582 |
43,835,483,676 |
47,383,886,827 |
29,117,313,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,826,347,404 |
5,444,572,378 |
6,864,639,426 |
2,986,501,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,453,433 |
46,201,906 |
2,851,965 |
9,971,565 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,922,552,028 |
3,490,288,844 |
4,338,459,536 |
2,382,033,203 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,922,552,028 |
3,487,226,244 |
4,338,459,536 |
2,382,033,203 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
553,840,619 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,072,551,789 |
1,866,777,643 |
2,242,950,560 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-158,302,980 |
133,707,797 |
286,081,295 |
60,598,975 |
|
12. Thu nhập khác |
278,272,728 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
35,126,076 |
69,384,334 |
5,328,000 |
1,564,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
243,146,652 |
-69,384,334 |
-5,328,000 |
-1,564,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,843,672 |
64,323,463 |
280,753,295 |
59,034,739 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,408,061 |
13,038,497 |
56,150,659 |
12,119,795 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,435,611 |
51,284,966 |
224,602,636 |
46,914,944 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,435,611 |
51,284,966 |
224,602,636 |
46,914,944 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
14 |
63 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|