TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
524,184,274,656 |
523,636,540,288 |
496,984,744,446 |
493,422,338,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,546,485,966 |
14,489,165,359 |
13,858,875,172 |
15,463,320,630 |
|
1. Tiền |
13,700,455,966 |
13,643,135,359 |
13,012,845,172 |
14,617,290,630 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
846,030,000 |
846,030,000 |
846,030,000 |
846,030,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
211,518,748,120 |
207,740,045,920 |
190,387,070,984 |
166,867,772,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
193,235,502,883 |
187,515,395,430 |
171,555,171,775 |
148,082,169,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,888,162,891 |
22,861,579,917 |
21,890,976,917 |
21,760,033,091 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,112,844,394 |
1,130,865,689 |
1,263,056,812 |
1,406,255,445 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
893,200,340 |
1,843,167,272 |
1,288,827,868 |
1,230,276,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,610,962,388 |
-5,610,962,388 |
-5,610,962,388 |
-5,610,962,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
297,445,332,725 |
301,407,329,009 |
292,486,895,273 |
310,962,132,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,445,332,725 |
301,407,329,009 |
292,486,895,273 |
310,962,132,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
673,707,845 |
|
251,903,017 |
129,112,251 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
673,707,845 |
|
251,903,017 |
129,112,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,422,334,165 |
57,373,257,865 |
56,472,137,463 |
55,618,628,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,880,965,000 |
1,880,965,000 |
1,880,965,000 |
1,853,064,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,880,965,000 |
1,880,965,000 |
1,880,965,000 |
1,853,064,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,756,293,783 |
27,773,942,006 |
26,939,546,127 |
26,137,600,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,861,680,700 |
18,207,445,838 |
17,701,166,874 |
20,096,299,611 |
|
- Nguyên giá |
71,714,442,716 |
67,085,341,232 |
67,166,041,232 |
72,183,441,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,852,762,016 |
-48,877,895,394 |
-49,464,874,358 |
-52,087,141,403 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,894,613,083 |
9,566,496,168 |
9,238,379,253 |
6,041,300,563 |
|
- Nguyên giá |
13,124,676,583 |
13,124,676,583 |
13,124,676,583 |
8,135,177,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,230,063,500 |
-3,558,180,415 |
-3,886,297,330 |
-2,093,877,238 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,185,075,382 |
2,118,350,859 |
2,051,626,336 |
2,027,963,998 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,185,075,382 |
2,118,350,859 |
2,051,626,336 |
2,027,963,998 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
582,606,608,821 |
581,009,798,153 |
553,456,881,909 |
549,040,966,304 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
505,823,216,015 |
504,223,877,488 |
505,649,101,151 |
501,179,093,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
504,218,157,265 |
503,094,212,737 |
504,964,159,761 |
500,949,440,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,680,691,935 |
63,937,727,783 |
78,091,068,680 |
78,388,613,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
164,347,300,796 |
158,998,600,745 |
162,178,113,259 |
165,917,728,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,907,760,990 |
8,074,264,530 |
5,421,646,834 |
3,188,269,885 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,669,290,357 |
2,109,875,710 |
355,594,686 |
373,305,820 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,601,836,531 |
13,998,339,850 |
15,289,503,586 |
19,275,983,066 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
61,632,032,914 |
59,451,800,677 |
53,788,275,137 |
49,452,243,890 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,486,710,065 |
20,201,169,693 |
20,242,554,801 |
21,656,640,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
178,593,277,697 |
176,023,177,769 |
169,398,146,798 |
162,497,399,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
299,255,980 |
299,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,605,058,750 |
1,129,664,751 |
684,941,390 |
229,652,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,605,058,750 |
1,129,664,751 |
684,941,390 |
229,652,421 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,783,392,806 |
76,785,920,665 |
47,807,780,758 |
47,861,873,128 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,783,392,806 |
76,785,920,665 |
47,807,780,758 |
47,861,873,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,417,962,561 |
2,420,490,420 |
-26,557,649,487 |
-26,503,557,117 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,644,370 |
2,527,859 |
-28,978,139,907 |
32,026,654 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,412,318,191 |
2,417,962,561 |
2,420,490,420 |
-26,535,583,771 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
582,606,608,821 |
581,009,798,153 |
553,456,881,909 |
549,040,966,304 |
|