MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 530,953,147,132 515,438,778,544 524,184,274,656 523,636,540,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,474,211,363 13,777,010,384 14,546,485,966 14,489,165,359
1. Tiền 15,474,211,363 13,777,010,384 13,700,455,966 13,643,135,359
2. Các khoản tương đương tiền 846,030,000 846,030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 276,910,259,140 220,313,982,953 211,518,748,120 207,740,045,920
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,488,227,084 205,192,214,344 193,235,502,883 187,515,395,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,676,305,476 22,243,419,586 21,888,162,891 22,861,579,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 550,870,873 742,933,562 1,112,844,394 1,130,865,689
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,026,973,864 967,533,618 893,200,340 1,843,167,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,832,118,157 -8,832,118,157 -5,610,962,388 -5,610,962,388
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 238,568,676,629 279,481,703,174 297,445,332,725 301,407,329,009
1. Hàng tồn kho 238,568,676,629 279,481,703,174 297,445,332,725 301,407,329,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,866,082,033 673,707,845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,866,082,033 673,707,845
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,572,864,406 59,617,668,650 58,422,334,165 57,373,257,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,891,034,000 1,880,965,000 1,880,965,000 1,880,965,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,891,034,000 1,880,965,000 1,880,965,000 1,880,965,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,763,305,978 29,758,122,146 28,756,293,783 27,773,942,006
1. Tài sản cố định hữu hình 19,162,091,029 19,533,558,834 18,861,680,700 18,207,445,838
- Nguyên giá 69,961,399,171 71,714,442,716 71,714,442,716 67,085,341,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,799,308,142 -52,180,883,882 -52,852,762,016 -48,877,895,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,596,631,634 10,222,729,998 9,894,613,083 9,566,496,168
- Nguyên giá 14,867,651,128 13,124,676,583 13,124,676,583 13,124,676,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,271,019,494 -2,901,946,585 -3,230,063,500 -3,558,180,415
3. Tài sản cố định vô hình 4,583,315 1,833,314
- Nguyên giá 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,416,685 -53,166,686 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,318,524,428 2,378,581,504 2,185,075,382 2,118,350,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,318,524,428 2,378,581,504 2,185,075,382 2,118,350,859
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591,526,011,538 575,056,447,194 582,606,608,821 581,009,798,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 514,784,306,098 498,278,698,758 505,823,216,015 504,223,877,488
I. Nợ ngắn hạn 512,131,483,617 496,208,958,930 504,218,157,265 503,094,212,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,780,018,305 63,305,937,923 58,680,691,935 63,937,727,783
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 157,330,245,392 162,717,329,636 164,347,300,796 158,998,600,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,981,009,772 6,030,011,280 5,907,760,990 8,074,264,530
4. Phải trả người lao động 4,319,499,114 2,173,846,164 1,669,290,357 2,109,875,710
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,388,019,591 2,071,007,441 14,601,836,531 13,998,339,850
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 65,294,267,150 60,561,232,349 61,632,032,914 59,451,800,677
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,198,955,482 17,626,268,047 18,486,710,065 20,201,169,693
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,294,212,831 181,300,070,110 178,593,277,697 176,023,177,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 545,255,980 423,255,980 299,255,980 299,255,980
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,652,822,481 2,069,739,828 1,605,058,750 1,129,664,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,652,822,481 2,069,739,828 1,605,058,750 1,129,664,751
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,741,705,440 76,777,748,436 76,783,392,806 76,785,920,665
I. Vốn chủ sở hữu 76,741,705,440 76,777,748,436 76,783,392,806 76,785,920,665
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,850,136,820 32,850,136,820 33,000,546,177 33,000,546,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,065,725,017 2,065,725,017 2,087,212,068 2,087,212,068
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,548,171,603 2,584,214,599 2,417,962,561 2,420,490,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,867,260 36,042,996 5,644,370 2,527,859
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,543,304,343 2,548,171,603 2,412,318,191 2,417,962,561
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591,526,011,538 575,056,447,194 582,606,608,821 581,009,798,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.