TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,493,722,272 |
530,953,147,132 |
515,438,778,544 |
524,184,274,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,871,357,998 |
15,474,211,363 |
13,777,010,384 |
14,546,485,966 |
|
1. Tiền |
15,871,357,998 |
15,474,211,363 |
13,777,010,384 |
13,700,455,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
846,030,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
270,741,373,194 |
276,910,259,140 |
220,313,982,953 |
211,518,748,120 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,767,578,195 |
253,488,227,084 |
205,192,214,344 |
193,235,502,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,383,121,909 |
30,676,305,476 |
22,243,419,586 |
21,888,162,891 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
4,202,075,182 |
550,870,873 |
742,933,562 |
1,112,844,394 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,220,716,065 |
1,026,973,864 |
967,533,618 |
893,200,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,832,118,157 |
-8,832,118,157 |
-8,832,118,157 |
-5,610,962,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
226,880,991,080 |
238,568,676,629 |
279,481,703,174 |
297,445,332,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
226,880,991,080 |
238,568,676,629 |
279,481,703,174 |
297,445,332,725 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,866,082,033 |
673,707,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,866,082,033 |
673,707,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,831,807,757 |
60,572,864,406 |
59,617,668,650 |
58,422,334,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,902,450,000 |
1,891,034,000 |
1,880,965,000 |
1,880,965,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,902,450,000 |
1,891,034,000 |
1,880,965,000 |
1,880,965,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,667,571,679 |
30,763,305,978 |
29,758,122,146 |
28,756,293,783 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,527,601,254 |
19,162,091,029 |
19,533,558,834 |
18,861,680,700 |
|
- Nguyên giá |
63,906,860,531 |
69,961,399,171 |
71,714,442,716 |
71,714,442,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,379,259,277 |
-50,799,308,142 |
-52,180,883,882 |
-52,852,762,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,132,637,109 |
11,596,631,634 |
10,222,729,998 |
9,894,613,083 |
|
- Nguyên giá |
16,808,174,764 |
14,867,651,128 |
13,124,676,583 |
13,124,676,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,675,537,655 |
-3,271,019,494 |
-2,901,946,585 |
-3,230,063,500 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,333,316 |
4,583,315 |
1,833,314 |
|
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,666,684 |
-50,416,685 |
-53,166,686 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,456,132,772 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,456,132,772 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,205,653,306 |
2,318,524,428 |
2,378,581,504 |
2,185,075,382 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,205,653,306 |
2,318,524,428 |
2,378,581,504 |
2,185,075,382 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
573,325,530,029 |
591,526,011,538 |
575,056,447,194 |
582,606,608,821 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
496,588,691,849 |
514,784,306,098 |
498,278,698,758 |
505,823,216,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
493,180,371,811 |
512,131,483,617 |
496,208,958,930 |
504,218,157,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,134,955,585 |
73,780,018,305 |
63,305,937,923 |
58,680,691,935 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
185,818,926,507 |
157,330,245,392 |
162,717,329,636 |
164,347,300,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,637,460,285 |
6,981,009,772 |
6,030,011,280 |
5,907,760,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,716,734,185 |
4,319,499,114 |
2,173,846,164 |
1,669,290,357 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
416,030,000 |
3,388,019,591 |
2,071,007,441 |
14,601,836,531 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
57,599,182,643 |
65,294,267,150 |
60,561,232,349 |
61,632,032,914 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,092,425,315 |
16,198,955,482 |
17,626,268,047 |
18,486,710,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,219,401,311 |
184,294,212,831 |
181,300,070,110 |
178,593,277,697 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
545,255,980 |
545,255,980 |
423,255,980 |
299,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,408,320,038 |
2,652,822,481 |
2,069,739,828 |
1,605,058,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,408,320,038 |
2,652,822,481 |
2,069,739,828 |
1,605,058,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,736,838,180 |
76,741,705,440 |
76,777,748,436 |
76,783,392,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,736,838,180 |
76,741,705,440 |
76,777,748,436 |
76,783,392,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,850,136,820 |
32,850,136,820 |
32,850,136,820 |
33,000,546,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,065,725,017 |
2,065,725,017 |
2,065,725,017 |
2,087,212,068 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,543,304,343 |
2,548,171,603 |
2,584,214,599 |
2,417,962,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
287,056,385 |
4,867,260 |
36,042,996 |
5,644,370 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,256,247,958 |
2,543,304,343 |
2,548,171,603 |
2,412,318,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
573,325,530,029 |
591,526,011,538 |
575,056,447,194 |
582,606,608,821 |
|