1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,210,819,390 |
16,331,051,031 |
62,184,190,700 |
26,784,369,553 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
206,519,309 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,210,819,390 |
16,124,531,722 |
62,184,190,700 |
26,784,369,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,243,841,391 |
12,584,434,997 |
69,719,646,370 |
24,567,553,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,966,977,999 |
3,540,096,725 |
-7,535,455,670 |
2,216,816,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
184,645,995 |
57,525,456 |
69,604,244 |
82,193,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,510,904,227 |
2,039,627,109 |
3,200,859,686 |
2,436,239,884 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
640,719,767 |
1,557,995,072 |
-10,666,711,112 |
-137,230,666 |
|
12. Thu nhập khác |
1,538,388,393 |
|
3,378,134,096 |
2,000,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
800,494,405 |
1,218,683 |
354,421 |
254,594,643 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
737,893,988 |
-1,218,683 |
3,377,779,675 |
1,745,405,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,378,613,755 |
1,556,776,389 |
-7,288,931,437 |
1,608,174,691 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
275,996,180 |
311,599,014 |
|
321,634,938 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,102,617,575 |
1,245,177,375 |
-7,288,931,437 |
1,286,539,753 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,102,617,575 |
1,245,177,375 |
-7,288,931,437 |
1,286,539,753 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
308 |
348 |
|
360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|