MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,573,939,443 89,627,813,049 84,219,481,394 123,872,030,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,612,570,028 8,393,010,912 7,393,816,783 51,337,670,857
1. Tiền 5,612,570,028 1,393,010,912 5,393,816,783 11,337,670,857
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 7,000,000,000 2,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,574,530,688 61,236,036,911 60,691,044,871 54,774,526,788
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,778,442,301 30,866,757,947 30,815,586,142 26,253,758,401
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,211,965,502 26,011,200,185 24,508,990,368 26,318,754,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,526,476,937 5,300,432,831 6,308,822,413 3,144,368,278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -942,354,052 -942,354,052 -942,354,052 -942,354,052
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,633,475,702 15,471,029,465 12,006,632,427 13,371,142,516
1. Hàng tồn kho 12,633,475,702 15,471,029,465 12,006,632,427 13,371,142,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,753,363,025 4,527,735,761 4,127,987,313 4,388,690,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,427,695,799 4,377,356,371 3,995,607,923 4,227,642,687
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 325,667,226 150,379,390 132,379,390 161,048,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,354,945,548 63,996,582,651 62,687,599,032 61,925,248,861
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,377,431,032 51,079,384,650 49,830,717,546 52,879,301,252
1. Tài sản cố định hữu hình 34,377,431,032 33,079,384,650 31,830,717,546 34,879,301,252
- Nguyên giá 60,587,731,504 60,587,731,504 60,620,731,504 65,146,445,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,210,300,472 -27,508,346,854 -28,790,013,958 -30,267,144,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Nguyên giá 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 1,772,655,000 1,757,632,500 1,742,610,000 1,727,587,500
- Nguyên giá 2,103,150,000 2,103,150,000 2,103,150,000 2,103,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -330,495,000 -345,517,500 -360,540,000 -375,562,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,750,617,362 3,750,617,362 3,750,617,362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,750,617,362
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,750,617,362 3,750,617,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,454,242,154 7,408,948,139 7,363,654,124 7,318,360,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,454,242,154 7,408,948,139 7,363,654,124 7,318,360,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 161,928,884,991 153,624,395,700 146,907,080,426 185,797,279,826
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,655,953,027 88,659,664,365 82,293,074,533 120,891,472,295
I. Nợ ngắn hạn 93,133,857,293 84,057,568,631 77,690,978,799 116,489,026,561
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,045,930,355 14,774,041,940 14,627,613,687 23,564,717,850
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,730,775,976 54,290,743,186 46,706,707,186 77,634,689,152
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,610,000 13,610,000 14,270,000 76,956,065
4. Phải trả người lao động 188,600,000 139,520,000 34,500,000 733,648,917
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 358,873,636 2,540,410,907 3,547,812,640 2,625,601,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 14,983,651 14,469,371 12,412,291 10,465,939
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,512,654,012 2,530,093,564 2,547,983,332 2,515,334,931
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,720,000,000 6,220,000,000 6,170,000,000 4,970,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,034,732,237 3,034,732,237 3,534,732,237 3,863,665,157
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 513,697,426 499,947,426 494,947,426 493,947,426
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,522,095,734 4,602,095,734 4,602,095,734 4,402,445,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,522,095,734 4,602,095,734 4,602,095,734 4,402,445,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,272,931,964 64,964,731,335 64,614,005,893 64,905,807,531
I. Vốn chủ sở hữu 64,272,931,964 64,964,731,335 64,614,005,893 64,905,807,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,556,628,000 11,556,628,000 11,556,628,000 11,556,628,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -460,000,000 -460,000,000 -460,000,000 -460,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,737,221,018 8,737,221,018 8,737,221,018 8,737,221,018
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,439,082,946 9,130,882,317 8,780,156,875 9,071,958,513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,961,281,771 7,961,281,771 7,961,281,771 7,961,281,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 477,801,175 1,169,600,546 818,875,104 1,110,676,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 161,928,884,991 153,624,395,700 146,907,080,426 185,797,279,826
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.