TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
74,004,974,767 |
107,961,886,555 |
122,357,856,433 |
105,430,292,759 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,184,401,252 |
41,204,741,477 |
47,304,747,485 |
13,319,847,852 |
|
1. Tiền |
1,184,401,252 |
4,204,741,477 |
3,233,104 |
3,319,847,852 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
37,000,000,000 |
47,301,514,381 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,234,464,582 |
46,043,716,572 |
49,299,305,185 |
46,815,826,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,308,283,382 |
31,472,399,766 |
42,595,726,050 |
22,840,241,148 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,414,429,095 |
11,676,736,095 |
6,137,473,289 |
21,558,275,031 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
702,441,278 |
211,319,330 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
511,752,105 |
2,192,139,433 |
354,786,516 |
2,417,310,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,844,662,855 |
17,314,629,229 |
19,986,875,701 |
38,189,810,359 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,844,662,855 |
17,314,629,229 |
19,986,875,701 |
38,189,810,359 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,741,446,078 |
3,398,799,277 |
5,766,928,062 |
7,104,808,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,741,446,078 |
3,398,799,277 |
4,309,212,659 |
5,968,727,886 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,457,715,403 |
1,136,080,465 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,689,183,775 |
72,310,794,232 |
71,130,321,356 |
69,786,672,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
176,059,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
176,059,260 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,922,102,715 |
60,589,007,187 |
59,453,828,326 |
57,517,263,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,922,102,715 |
42,589,007,187 |
41,453,828,326 |
39,517,263,890 |
|
- Nguyên giá |
65,695,550,455 |
65,695,550,455 |
65,895,550,455 |
64,793,207,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,773,447,740 |
-23,106,543,268 |
-24,441,722,129 |
-25,275,943,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,995,780,801 |
3,995,780,801 |
3,995,780,801 |
4,327,881,008 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,995,780,801 |
3,995,780,801 |
3,995,780,801 |
4,327,881,008 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,771,300,259 |
7,726,006,244 |
7,680,712,229 |
7,765,468,214 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,771,300,259 |
7,726,006,244 |
7,680,712,229 |
7,765,468,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,694,158,542 |
180,272,680,787 |
193,488,177,789 |
175,216,965,131 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,544,335,612 |
109,877,680,482 |
128,924,393,518 |
109,366,641,107 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,972,239,878 |
103,505,584,748 |
124,702,297,784 |
105,144,545,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,788,012,083 |
21,758,162,160 |
28,175,616,825 |
20,481,029,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,821,327,525 |
60,236,440,604 |
86,753,399,108 |
76,668,883,154 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
980,921,019 |
1,287,210,033 |
82,151,876 |
6,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
396,917,000 |
294,430,200 |
1,604,732,150 |
505,005,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
383,292,436 |
882,565,228 |
358,873,636 |
2,813,419,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,770,974,375 |
12,215,981,083 |
5,029,837,018 |
1,327,521,452 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,259,798,014 |
6,259,798,014 |
2,141,589,745 |
2,791,589,745 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
570,997,426 |
570,997,426 |
556,097,426 |
551,097,426 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,572,095,734 |
6,372,095,734 |
4,222,095,734 |
4,222,095,734 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
4,222,095,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,222,095,734 |
4,222,095,734 |
4,222,095,734 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,350,000,000 |
2,150,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,149,822,930 |
70,395,000,305 |
64,563,784,271 |
65,850,324,024 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,149,822,930 |
70,395,000,305 |
64,563,784,271 |
65,850,324,024 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,556,628,000 |
11,556,628,000 |
11,556,628,000 |
11,556,628,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-460,000,000 |
-460,000,000 |
-460,000,000 |
-460,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,737,221,018 |
8,737,221,018 |
8,737,221,018 |
8,737,221,018 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,315,973,912 |
14,561,151,287 |
8,729,935,253 |
10,016,475,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,892,450,574 |
6,137,627,949 |
306,411,915 |
1,286,539,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,423,523,338 |
8,423,523,338 |
8,423,523,338 |
8,729,935,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,694,158,542 |
180,272,680,787 |
193,488,177,789 |
175,216,965,131 |
|