MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,004,974,767 107,961,886,555 122,357,856,433 105,430,292,759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,184,401,252 41,204,741,477 47,304,747,485 13,319,847,852
1. Tiền 1,184,401,252 4,204,741,477 3,233,104 3,319,847,852
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 37,000,000,000 47,301,514,381 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,234,464,582 46,043,716,572 49,299,305,185 46,815,826,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,308,283,382 31,472,399,766 42,595,726,050 22,840,241,148
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,414,429,095 11,676,736,095 6,137,473,289 21,558,275,031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 702,441,278 211,319,330
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 511,752,105 2,192,139,433 354,786,516 2,417,310,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,844,662,855 17,314,629,229 19,986,875,701 38,189,810,359
1. Hàng tồn kho 13,844,662,855 17,314,629,229 19,986,875,701 38,189,810,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,741,446,078 3,398,799,277 5,766,928,062 7,104,808,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,741,446,078 3,398,799,277 4,309,212,659 5,968,727,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,457,715,403 1,136,080,465
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,689,183,775 72,310,794,232 71,130,321,356 69,786,672,372
I. Các khoản phải thu dài hạn 176,059,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 176,059,260
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,922,102,715 60,589,007,187 59,453,828,326 57,517,263,890
1. Tài sản cố định hữu hình 43,922,102,715 42,589,007,187 41,453,828,326 39,517,263,890
- Nguyên giá 65,695,550,455 65,695,550,455 65,895,550,455 64,793,207,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,773,447,740 -23,106,543,268 -24,441,722,129 -25,275,943,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Nguyên giá 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,995,780,801 3,995,780,801 3,995,780,801 4,327,881,008
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,995,780,801 3,995,780,801 3,995,780,801 4,327,881,008
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,771,300,259 7,726,006,244 7,680,712,229 7,765,468,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,771,300,259 7,726,006,244 7,680,712,229 7,765,468,214
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,694,158,542 180,272,680,787 193,488,177,789 175,216,965,131
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,544,335,612 109,877,680,482 128,924,393,518 109,366,641,107
I. Nợ ngắn hạn 67,972,239,878 103,505,584,748 124,702,297,784 105,144,545,373
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,788,012,083 21,758,162,160 28,175,616,825 20,481,029,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,821,327,525 60,236,440,604 86,753,399,108 76,668,883,154
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 980,921,019 1,287,210,033 82,151,876 6,000,000
4. Phải trả người lao động 396,917,000 294,430,200 1,604,732,150 505,005,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 383,292,436 882,565,228 358,873,636 2,813,419,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,770,974,375 12,215,981,083 5,029,837,018 1,327,521,452
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,259,798,014 6,259,798,014 2,141,589,745 2,791,589,745
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 570,997,426 570,997,426 556,097,426 551,097,426
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,572,095,734 6,372,095,734 4,222,095,734 4,222,095,734
1. Phải trả người bán dài hạn 4,222,095,734
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,222,095,734 4,222,095,734 4,222,095,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,350,000,000 2,150,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 69,149,822,930 70,395,000,305 64,563,784,271 65,850,324,024
I. Vốn chủ sở hữu 69,149,822,930 70,395,000,305 64,563,784,271 65,850,324,024
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,556,628,000 11,556,628,000 11,556,628,000 11,556,628,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -460,000,000 -460,000,000 -460,000,000 -460,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,737,221,018 8,737,221,018 8,737,221,018 8,737,221,018
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,315,973,912 14,561,151,287 8,729,935,253 10,016,475,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,892,450,574 6,137,627,949 306,411,915 1,286,539,753
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,423,523,338 8,423,523,338 8,423,523,338 8,729,935,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,694,158,542 180,272,680,787 193,488,177,789 175,216,965,131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.