1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,781,094,660 |
13,729,433,040 |
31,655,866,768 |
6,590,376,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,781,094,660 |
13,729,433,040 |
31,655,866,768 |
6,590,376,955 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,570,210,440 |
12,631,078,396 |
29,277,693,203 |
5,853,289,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,210,884,220 |
1,098,354,644 |
2,378,173,565 |
737,087,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,276,827 |
8,309,182 |
723,351 |
3,187,765 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,231,079,028 |
2,942,162,999 |
2,829,143,579 |
417,888,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,231,079,028 |
2,942,162,999 |
2,829,143,579 |
417,888,689 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,465,330,613 |
1,501,250,665 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,612,069,653 |
1,384,682,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,448,248,594 |
-3,336,749,838 |
-2,062,316,316 |
-1,062,296,563 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
430,819,007 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-430,819,007 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,448,248,594 |
-3,336,749,838 |
-2,493,135,323 |
-1,062,296,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
731,943,727 |
|
103,006,285 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,180,192,321 |
-3,336,749,838 |
-2,596,141,608 |
-1,062,296,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,180,192,321 |
-3,336,749,838 |
-2,596,141,608 |
-1,062,296,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-974 |
-1,022 |
-795 |
-325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-974 |
-1,022 |
-795 |
-325 |
|