1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,184,112,003 |
42,156,667,209 |
46,398,492,993 |
69,036,980,491 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,184,112,003 |
42,156,667,209 |
46,398,492,993 |
69,036,980,491 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,496,719,381 |
36,936,911,926 |
41,621,466,093 |
63,721,476,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,687,392,622 |
5,219,755,283 |
4,777,026,900 |
5,315,504,373 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,727,523 |
8,528,877 |
8,290,629 |
9,258,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,183,515,074 |
2,346,579,637 |
2,054,026,951 |
2,105,004,781 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,183,515,074 |
2,346,579,637 |
2,054,026,951 |
2,105,004,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,240,876,638 |
2,572,680,785 |
2,290,465,640 |
2,924,966,375 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
298,728,433 |
309,023,738 |
440,824,938 |
294,791,565 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
299,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,715,279 |
9,098,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-2,715,279 |
290,265,044 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
298,728,433 |
309,023,738 |
438,109,659 |
585,056,609 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,745,687 |
61,804,748 |
99,540,268 |
117,011,322 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
238,982,746 |
247,218,990 |
338,569,391 |
468,045,287 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
238,982,746 |
247,218,990 |
338,569,391 |
468,045,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
66 |
68 |
93 |
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|