1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,581,762,465 |
160,685,438,407 |
|
236,154,250,056 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,581,762,465 |
160,685,438,407 |
|
236,154,250,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,452,400,627 |
145,618,279,710 |
|
215,376,303,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,129,361,838 |
15,067,158,697 |
|
20,777,946,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
168,910,370 |
60,196,439 |
|
487,211,318 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,581,134,269 |
5,720,166,779 |
|
8,631,889,359 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,581,134,269 |
5,720,166,779 |
|
8,628,849,123 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,332,548,547 |
9,312,240,904 |
|
10,603,817,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,384,589,392 |
94,947,453 |
|
2,029,451,672 |
|
12. Thu nhập khác |
400,846,862 |
2,743,052,900 |
|
1,175,284,352 |
|
13. Chi phí khác |
21,505,560 |
233,509,032 |
|
62,617,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
379,341,302 |
2,509,543,868 |
|
1,112,666,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,763,930,694 |
2,604,491,321 |
|
3,142,118,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
440,982,674 |
536,415,210 |
|
640,663,610 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,322,948,020 |
2,068,076,111 |
|
2,501,454,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,322,948,020 |
2,068,076,111 |
|
2,501,454,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
405 |
633 |
|
689 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
689 |
|