MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,906,801,495 169,487,336,345 173,500,982,053 167,102,425,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,198,007,803 2,105,063,604 3,844,192,513 2,529,403,073
1. Tiền 2,198,007,803 2,105,063,604 3,844,192,513 2,529,403,073
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,413,714,072
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,413,714,072
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,321,432,752 91,872,418,014 103,905,097,849 92,550,678,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,695,369,091 91,254,111,770 104,283,564,149 96,444,938,701
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 624,268,948 1,271,194,448 258,025,565 335,378,242
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,890,551,011 10,235,868,094 10,252,264,433 6,659,118,051
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,402,813,021 75,292,045,642 65,702,191,691 67,912,840,994
1. Hàng tồn kho 64,402,813,021 75,292,045,642 65,702,191,691 67,912,840,994
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 570,833,847 217,809,085 49,500,000 4,109,502,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 570,833,847 29,739,400 49,500,000 3,777,402,478
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,069,685 332,099,807
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,372,443,649 14,942,107,551 14,151,369,024 10,401,291,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,300,000 84,300,000 84,300,000 84,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 84,300,000 84,300,000 84,300,000 84,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,369,087,293 4,938,751,195 4,521,602,216 4,104,453,237
1. Tài sản cố định hữu hình 3,718,730,276 3,360,928,776 3,016,314,393 2,671,700,010
- Nguyên giá 58,068,780,235 58,068,780,235 58,068,780,235 58,068,780,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,350,049,959 -54,707,851,459 -55,052,465,842 -55,397,080,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,650,357,017 1,577,822,419 1,505,287,823 1,432,753,227
- Nguyên giá 2,611,245,455 2,611,245,455 2,611,245,455 2,611,245,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -960,888,438 -1,033,423,036 -1,105,957,632 -1,178,492,228
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,919,056,356 9,919,056,356 9,545,466,808 6,212,537,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,919,056,356 9,919,056,356 9,545,466,808 6,212,537,959
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,279,245,144 184,429,443,896 187,652,351,077 177,503,716,244
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 172,318,413,959 161,278,284,175 167,155,054,336 162,183,225,243
I. Nợ ngắn hạn 170,435,099,829 159,493,320,044 165,468,440,204 162,183,225,243
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,881,787,762 25,130,082,301 35,213,688,963 30,470,876,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 408,872,980 320,000,170 170 2,130,512,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,174,001,740 7,258,159,691 7,091,040,114 7,189,111,102
4. Phải trả người lao động 6,547,677,134 5,891,699,035 4,991,834,767 2,982,707,640
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,272,297,497 4,513,175,993 3,170,979,968 1,588,264,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,878,937,325 23,124,677,463 26,743,370,831 28,738,227,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,163,589,083 93,147,589,083 88,149,589,083 88,975,589,103
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 107,936,308 107,936,308 107,936,308 107,936,308
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,883,314,130 1,784,964,131 1,686,614,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,588,264,113 1,588,264,113 1,588,264,113
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 295,050,017 196,700,018 98,350,019
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,960,831,185 23,151,159,721 20,497,296,741 15,320,491,001
I. Vốn chủ sở hữu 25,960,831,185 23,151,159,721 20,497,296,741 15,320,491,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,102,723,500 32,651,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,793,442,315 -12,603,113,779 -15,256,976,759 -20,433,782,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,306,406,535 -6,116,077,999 -6,647,763,437 -19,371,485,936
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,487,035,780 -6,487,035,780 -8,609,213,322 -1,062,296,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,279,245,144 184,429,443,896 187,652,351,077 177,503,716,244
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.