MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,203,892,193 211,669,538,190 215,543,957,863 197,143,984,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,452,462,001 3,632,783,111 1,825,991,260 1,670,307,104
1. Tiền 4,452,462,001 3,632,783,111 1,825,991,260 1,670,307,104
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,437,000,000 20,797,000,000 24,944,000,000 19,618,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,437,000,000 20,797,000,000 24,944,000,000 19,618,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,258,202,522 129,540,277,239 125,068,158,773 121,312,688,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,183,565,158 133,914,993,997 129,869,321,000 122,570,072,999
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 791,330,947 675,655,743 635,115,186 473,054,398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,172,062,715 5,838,383,797 5,452,478,885 9,158,317,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,044,561,003 55,430,967,608 59,563,508,225 50,220,895,776
1. Hàng tồn kho 48,044,561,003 55,430,967,608 59,563,508,225 50,220,895,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,666,667 2,268,510,232 4,142,299,605 4,322,092,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,666,667 1,490,589,622 4,142,299,605 4,322,092,855
2. Thuế GTGT được khấu trừ 777,920,610
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,656,945,951 24,414,911,167 24,358,804,749 26,871,590,236
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,300,000 84,300,000 84,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 84,300,000 84,300,000 84,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,417,484,281 12,484,664,416 11,886,003,162 11,287,341,908
1. Tài sản cố định hữu hình 10,417,484,281 9,891,357,625 9,365,230,969 8,839,104,313
- Nguyên giá 58,309,747,822 58,309,747,822 58,309,747,822 58,309,747,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,892,263,541 -48,418,390,197 -48,944,516,853 -49,470,643,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,593,306,791 2,520,772,193 2,448,237,595
- Nguyên giá 2,611,245,455 2,611,245,455 2,611,245,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,938,664 -90,473,262 -163,007,860
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,239,461,670 11,845,946,751 12,388,501,587 15,499,948,328
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,239,461,670 11,845,946,751 12,388,501,587 15,499,948,328
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,860,838,144 236,084,449,357 239,902,762,612 224,015,574,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 194,653,346,561 187,690,373,291 191,683,337,299 175,788,042,885
I. Nợ ngắn hạn 190,095,235,047 181,826,786,773 186,186,225,780 172,381,286,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,679,394,858 35,531,757,759 25,526,723,072 28,753,348,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 899,716,631 191,493,780 667,475,199 7,748,309,674
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,747,908,750 2,534,554,871 2,509,955,713 3,033,745,153
4. Phải trả người lao động 7,174,012,060 8,320,757,547 7,248,184,534 8,183,223,029
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 460,672,534 402,064,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,409,606,386 4,215,293,433 4,936,163,385 5,689,891,527
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,634,326,917 130,943,332,472 144,563,962,178 118,724,270,576
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,596,911 89,596,911 331,697,326 248,497,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,558,111,514 5,863,586,518 5,497,111,519 3,406,756,815
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,859,986,514 2,859,986,514 2,859,986,514 1,136,106,809
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,698,125,000 3,003,600,004 2,637,125,005 2,270,650,006
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,207,491,583 48,394,076,066 48,219,425,313 48,227,531,575
I. Vốn chủ sở hữu 48,207,491,583 48,394,076,066 48,219,425,313 48,227,531,575
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,114,232,377 1,114,232,377 1,114,232,377 1,114,232,377
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,016,696,695 8,016,696,695 8,539,297,525 8,539,297,525
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,322,289,011 3,508,873,494 2,811,621,911 2,819,728,173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,334,008,847 186,584,483 273,234,145 300,390,287
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,988,280,164 3,322,289,011 2,538,387,766 2,519,337,886
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,860,838,144 236,084,449,357 239,902,762,612 224,015,574,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.