MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 191,371,686,412 183,630,569,965 206,624,793,357 214,819,247,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,931,822,998 5,721,660,389 6,334,150,659 4,552,972,225
1. Tiền 10,931,822,998 5,721,660,389 6,163,150,659 4,552,972,225
2. Các khoản tương đương tiền 171,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,225,000,000 4,575,000,000 10,640,000,000 21,347,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,225,000,000 4,575,000,000 10,640,000,000 21,347,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,590,528,621 128,441,982,212 149,069,989,695 145,075,734,765
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,974,898,218 131,870,715,716 150,639,150,222 148,841,377,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 675,096,366 707,098,646 807,098,646 1,136,050,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,829,290,335 6,752,924,148 8,512,497,125 5,987,062,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,478,468,126 44,247,527,447 40,102,830,836 43,615,295,885
1. Hàng tồn kho 40,478,468,126 44,247,527,447 40,102,830,836 43,615,295,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,866,667 644,399,917 477,822,167 228,244,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 145,866,667 644,399,917 477,822,167 228,244,417
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,148,653,725 17,418,483,342 18,287,791,742 17,271,792,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 157,641,000 157,641,000 157,641,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 157,641,000 157,641,000 157,641,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,452,271,399 11,906,218,204 11,460,603,423 10,934,930,625
1. Tài sản cố định hữu hình 11,643,752,570 11,157,997,893 10,772,681,630 10,307,307,350
- Nguyên giá 56,771,729,399 56,771,729,399 56,854,729,399 56,854,729,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,127,976,829 -45,613,731,506 -46,082,047,769 -46,547,422,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính 808,518,829 748,220,311 687,921,793 627,623,275
- Nguyên giá 1,447,164,423 1,447,164,423 1,447,164,423 1,447,164,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -638,645,594 -698,944,112 -759,242,630 -819,541,148
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,538,741,326 5,354,624,138 6,669,547,319 6,336,861,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,538,741,326 5,354,624,138 6,669,547,319 6,336,861,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,520,340,137 201,049,053,307 224,912,585,099 232,091,039,871
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,633,036,288 153,932,424,222 177,460,842,188 184,309,817,364
I. Nợ ngắn hạn 155,763,194,933 148,501,569,539 172,416,445,989 179,615,100,247
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,718,902,218 23,299,851,144 34,590,711,943 33,126,927,315
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,573,173,543 5,699,844,349 3,341,493,780 5,655,639,134
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,944,035,227 9,877,190,022 9,437,330,760 6,340,719,893
4. Phải trả người lao động 12,455,022,635 7,072,134,599 10,843,876,143 5,897,770,938
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,698,744,198 5,582,483,082 5,784,737,470 230,423,987
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,373,479,595 6,096,397,930 6,672,903,786 6,588,570,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,785,440,606 90,659,271,502 101,532,195,196 121,674,251,690
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 214,396,911 214,396,911 213,196,911 100,796,911
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,869,841,355 5,430,854,683 5,044,396,199 4,694,717,117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,859,986,514 2,859,986,514 2,859,986,514 2,859,986,514
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,009,854,841 2,570,868,169 2,184,409,685 1,834,730,603
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,887,303,849 47,116,629,085 47,451,742,911 47,781,222,507
I. Vốn chủ sở hữu 46,887,303,849 47,116,629,085 47,451,742,911 47,781,222,507
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,651,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,114,232,377 1,114,232,377 1,114,232,377 1,114,232,377
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,016,696,695 8,016,696,695 8,016,696,695 8,016,696,695
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,002,101,277 2,231,426,513 2,566,540,339 2,896,019,935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,292,816,414 229,325,236 2,002,101,277 907,739,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 709,284,863 2,002,101,277 564,439,062 1,988,280,164
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,520,340,137 201,049,053,307 224,912,585,099 232,091,039,871
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.