TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,399,397,194,423 |
1,629,507,512,810 |
1,629,506,794,469 |
1,725,933,005,610 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,529,389,775 |
70,749,496,250 |
62,576,747,718 |
50,603,291,638 |
|
1. Tiền |
20,829,389,775 |
49,049,496,250 |
50,576,747,718 |
28,603,291,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,700,000,000 |
21,700,000,000 |
12,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,510,800,000 |
26,596,800,000 |
36,895,456,000 |
43,555,066,495 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,510,800,000 |
26,596,800,000 |
36,895,456,000 |
43,555,066,495 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
889,028,755,477 |
1,078,289,043,000 |
964,768,327,028 |
1,002,463,635,689 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
596,784,524,195 |
872,695,856,740 |
706,456,969,920 |
743,745,728,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,064,630,528 |
105,802,324,557 |
131,931,989,648 |
126,978,027,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136,197,081,591 |
154,325,453,394 |
180,876,192,970 |
186,236,705,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,017,480,837 |
-54,534,591,691 |
-54,496,825,510 |
-54,496,825,510 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
418,672,728,516 |
431,929,741,673 |
530,953,303,280 |
598,713,204,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
418,672,728,516 |
431,929,741,673 |
530,953,303,280 |
598,713,204,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,655,520,655 |
21,942,431,887 |
34,312,960,443 |
30,597,806,862 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,522,941,022 |
1,845,450,829 |
1,474,385,987 |
1,365,938,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,024,265,579 |
19,999,833,956 |
32,746,266,513 |
29,146,825,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
108,314,054 |
97,147,102 |
92,307,943 |
85,043,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
582,288,235,605 |
585,156,726,782 |
574,995,348,300 |
573,467,768,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
137,100,000 |
137,100,000 |
137,100,000 |
137,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
137,100,000 |
137,100,000 |
137,100,000 |
137,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,717,063,725 |
497,626,341,220 |
486,778,765,317 |
478,506,441,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
218,053,670,772 |
485,595,296,037 |
475,380,067,904 |
467,740,092,015 |
|
- Nguyên giá |
447,544,632,309 |
728,366,401,821 |
728,998,270,071 |
732,204,416,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,490,961,537 |
-242,771,105,784 |
-253,618,202,167 |
-264,464,324,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,288,441,274 |
10,656,093,504 |
10,023,745,734 |
9,391,397,964 |
|
- Nguyên giá |
15,839,982,909 |
15,839,982,909 |
15,839,982,909 |
15,839,982,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,551,541,635 |
-5,183,889,405 |
-5,816,237,175 |
-6,448,584,945 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,374,951,679 |
1,374,951,679 |
1,374,951,679 |
1,374,951,679 |
|
- Nguyên giá |
1,874,951,679 |
1,874,951,679 |
1,874,951,679 |
1,874,951,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
271,871,149,756 |
8,501,221,376 |
2,123,966,707 |
10,585,329,152 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
271,871,149,756 |
8,501,221,376 |
2,123,966,707 |
10,585,329,152 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,568,433,570 |
61,280,204,892 |
60,636,908,617 |
59,748,441,443 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,251,269,570 |
7,521,497,892 |
6,878,201,617 |
6,899,734,443 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
54,640,000,000 |
52,820,000,000 |
52,820,000,000 |
51,910,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-592,836,000 |
-331,293,000 |
-331,293,000 |
-331,293,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
1,270,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,994,488,554 |
17,611,859,294 |
25,318,607,659 |
24,490,456,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,994,488,554 |
17,611,859,294 |
25,318,607,659 |
24,490,456,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,981,685,430,028 |
2,214,664,239,592 |
2,204,502,142,769 |
2,299,400,774,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,601,293,381,955 |
1,821,803,710,969 |
1,820,907,261,304 |
1,927,872,761,171 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,384,706,841,961 |
1,587,132,506,455 |
1,574,764,812,190 |
1,620,262,798,994 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
531,594,332,152 |
696,744,177,144 |
596,052,620,978 |
602,442,419,553 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
356,518,215,475 |
306,111,143,314 |
407,386,555,950 |
395,720,513,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,037,330,889 |
5,584,361,450 |
2,594,506,670 |
4,899,466,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,251,595,183 |
61,923,204,444 |
39,027,284,578 |
35,652,729,868 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,996,294,616 |
8,289,415,101 |
5,565,328,165 |
1,918,878,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,627,397 |
58,349,017 |
40,595,592 |
22,644,907 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,969,822,494 |
61,483,122,663 |
54,154,351,772 |
71,958,076,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
269,512,238,809 |
339,646,203,815 |
370,883,358,570 |
412,687,013,556 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
78,342,776,287 |
95,155,829,848 |
89,130,646,866 |
83,814,100,758 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,428,608,659 |
12,136,699,659 |
9,929,563,049 |
11,146,956,476 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
216,586,539,994 |
234,671,204,514 |
246,142,449,114 |
307,609,962,177 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,419,919 |
225,419,919 |
225,419,919 |
225,419,919 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
207,803,085,882 |
226,450,311,538 |
232,619,276,981 |
293,716,090,004 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,558,034,193 |
7,995,473,057 |
13,297,752,214 |
13,668,452,254 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
380,392,048,073 |
392,860,528,623 |
383,594,881,465 |
371,528,013,121 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
380,392,048,073 |
392,860,528,623 |
383,594,881,465 |
371,528,013,121 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
229,880,080,000 |
229,880,080,000 |
229,880,080,000 |
229,880,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
229,880,080,000 |
229,880,080,000 |
229,880,080,000 |
229,880,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,501,118,182 |
14,501,118,182 |
14,501,118,182 |
14,501,118,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,970,039,477 |
33,314,871,818 |
33,827,240,724 |
41,124,596,032 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,323,520,631 |
18,431,551,203 |
16,511,691,935 |
611,427,356 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,553,493,273 |
15,661,523,845 |
63,374,615 |
611,427,356 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,770,027,358 |
2,770,027,358 |
16,448,317,320 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
92,717,289,783 |
96,732,907,420 |
88,874,750,624 |
85,410,791,551 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,981,685,430,028 |
2,214,664,239,592 |
2,204,502,142,769 |
2,299,400,774,292 |
|