MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,399,397,194,423 1,629,507,512,810 1,629,506,794,469 1,725,933,005,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,529,389,775 70,749,496,250 62,576,747,718 50,603,291,638
1. Tiền 20,829,389,775 49,049,496,250 50,576,747,718 28,603,291,638
2. Các khoản tương đương tiền 16,700,000,000 21,700,000,000 12,000,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,510,800,000 26,596,800,000 36,895,456,000 43,555,066,495
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,510,800,000 26,596,800,000 36,895,456,000 43,555,066,495
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 889,028,755,477 1,078,289,043,000 964,768,327,028 1,002,463,635,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 596,784,524,195 872,695,856,740 706,456,969,920 743,745,728,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,064,630,528 105,802,324,557 131,931,989,648 126,978,027,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,197,081,591 154,325,453,394 180,876,192,970 186,236,705,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,017,480,837 -54,534,591,691 -54,496,825,510 -54,496,825,510
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 418,672,728,516 431,929,741,673 530,953,303,280 598,713,204,926
1. Hàng tồn kho 418,672,728,516 431,929,741,673 530,953,303,280 598,713,204,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,655,520,655 21,942,431,887 34,312,960,443 30,597,806,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,522,941,022 1,845,450,829 1,474,385,987 1,365,938,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,024,265,579 19,999,833,956 32,746,266,513 29,146,825,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 108,314,054 97,147,102 92,307,943 85,043,193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 582,288,235,605 585,156,726,782 574,995,348,300 573,467,768,682
I. Các khoản phải thu dài hạn 137,100,000 137,100,000 137,100,000 137,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 137,100,000 137,100,000 137,100,000 137,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,717,063,725 497,626,341,220 486,778,765,317 478,506,441,658
1. Tài sản cố định hữu hình 218,053,670,772 485,595,296,037 475,380,067,904 467,740,092,015
- Nguyên giá 447,544,632,309 728,366,401,821 728,998,270,071 732,204,416,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,490,961,537 -242,771,105,784 -253,618,202,167 -264,464,324,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,288,441,274 10,656,093,504 10,023,745,734 9,391,397,964
- Nguyên giá 15,839,982,909 15,839,982,909 15,839,982,909 15,839,982,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,551,541,635 -5,183,889,405 -5,816,237,175 -6,448,584,945
3. Tài sản cố định vô hình 1,374,951,679 1,374,951,679 1,374,951,679 1,374,951,679
- Nguyên giá 1,874,951,679 1,874,951,679 1,874,951,679 1,874,951,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 271,871,149,756 8,501,221,376 2,123,966,707 10,585,329,152
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 271,871,149,756 8,501,221,376 2,123,966,707 10,585,329,152
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,568,433,570 61,280,204,892 60,636,908,617 59,748,441,443
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,251,269,570 7,521,497,892 6,878,201,617 6,899,734,443
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54,640,000,000 52,820,000,000 52,820,000,000 51,910,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -592,836,000 -331,293,000 -331,293,000 -331,293,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,270,000,000 1,270,000,000 1,270,000,000 1,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 16,994,488,554 17,611,859,294 25,318,607,659 24,490,456,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,994,488,554 17,611,859,294 25,318,607,659 24,490,456,429
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,981,685,430,028 2,214,664,239,592 2,204,502,142,769 2,299,400,774,292
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,601,293,381,955 1,821,803,710,969 1,820,907,261,304 1,927,872,761,171
I. Nợ ngắn hạn 1,384,706,841,961 1,587,132,506,455 1,574,764,812,190 1,620,262,798,994
1. Phải trả người bán ngắn hạn 531,594,332,152 696,744,177,144 596,052,620,978 602,442,419,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 356,518,215,475 306,111,143,314 407,386,555,950 395,720,513,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,037,330,889 5,584,361,450 2,594,506,670 4,899,466,159
4. Phải trả người lao động 34,251,595,183 61,923,204,444 39,027,284,578 35,652,729,868
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,996,294,616 8,289,415,101 5,565,328,165 1,918,878,326
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,627,397 58,349,017 40,595,592 22,644,907
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,969,822,494 61,483,122,663 54,154,351,772 71,958,076,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 269,512,238,809 339,646,203,815 370,883,358,570 412,687,013,556
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 78,342,776,287 95,155,829,848 89,130,646,866 83,814,100,758
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,428,608,659 12,136,699,659 9,929,563,049 11,146,956,476
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 216,586,539,994 234,671,204,514 246,142,449,114 307,609,962,177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,419,919 225,419,919 225,419,919 225,419,919
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207,803,085,882 226,450,311,538 232,619,276,981 293,716,090,004
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,558,034,193 7,995,473,057 13,297,752,214 13,668,452,254
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,392,048,073 392,860,528,623 383,594,881,465 371,528,013,121
I. Vốn chủ sở hữu 380,392,048,073 392,860,528,623 383,594,881,465 371,528,013,121
1. Vốn góp của chủ sở hữu 229,880,080,000 229,880,080,000 229,880,080,000 229,880,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 229,880,080,000 229,880,080,000 229,880,080,000 229,880,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,501,118,182 14,501,118,182 14,501,118,182 14,501,118,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,970,039,477 33,314,871,818 33,827,240,724 41,124,596,032
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,323,520,631 18,431,551,203 16,511,691,935 611,427,356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,553,493,273 15,661,523,845 63,374,615 611,427,356
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,770,027,358 2,770,027,358 16,448,317,320
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 92,717,289,783 96,732,907,420 88,874,750,624 85,410,791,551
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,981,685,430,028 2,214,664,239,592 2,204,502,142,769 2,299,400,774,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.