MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,829,017,141 65,631,849,380 76,225,949,837 83,950,486,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,829,017,141 65,631,849,380 76,225,949,837 83,950,486,797
4. Giá vốn hàng bán 17,284,385,338 27,455,013,632 34,705,169,398 38,190,438,655
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,544,631,803 38,176,835,748 41,520,780,439 45,760,048,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,036,301 44,779,539 11,958,175 302,185,573
7. Chi phí tài chính 405,822,424 104,605,368 110,904,109 108,194,393
- Trong đó: Chi phí lãi vay 405,822,424 104,605,368 110,904,109 108,194,393
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,457,559,777 3,936,667,181 6,634,597,930 11,525,004,153
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,390,872,000 1,794,536,881 1,651,584,799 2,736,370,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,300,413,903 32,385,805,857 33,135,651,776 31,692,664,184
12. Thu nhập khác 136,363,636 190,909,091
13. Chi phí khác 241,010,302 8,194,225 58,481,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -241,010,302 128,169,411 132,428,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,300,413,903 32,144,795,555 33,263,821,187 31,825,092,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,328,242,957 3,051,531,078 7,613,269,986 7,133,879,938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,731,839,824 3,425,630,094 -958,866,904 -768,861,483
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,240,331,122 25,667,634,383 26,609,418,105 25,460,073,820
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,240,331,122 25,667,634,383 26,609,418,105 25,460,073,820
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.