MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,499,966,914 384,896,822,605 314,445,642,751 423,189,873,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,857,669,575 9,470,677,426 9,871,756,551 3,582,435,733
1. Tiền 15,857,669,575 9,470,677,426 9,871,756,551 3,582,435,733
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 182,282,000,000 191,282,000,000 139,768,000,000 255,483,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 182,282,000,000 191,282,000,000 139,768,000,000 255,483,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,864,655,675 12,900,641,852 12,947,702,290 23,385,013,546
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,884,680,223 11,451,941,095 11,769,946,305 8,141,818,955
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,399,371,552 885,377,675 836,037,481 9,115,970,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 580,603,900 563,323,082 341,718,504 8,594,067,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,466,843,203
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 177,455,732,464 170,543,734,216 151,669,060,123 140,490,206,077
1. Hàng tồn kho 177,455,732,464 170,543,734,216 151,669,060,123 140,490,206,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,909,200 699,769,111 189,123,787 249,217,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,197,944 147,254,639 160,242,583
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,909,200 639,571,167 39,909,200 85,074,693
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,959,948 3,900,577
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,047,345,813 56,167,080,764 148,851,928,681 35,684,521,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 209,069,000 209,069,000 209,069,000 1,115,069,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 209,069,000 209,069,000 209,069,000 1,115,069,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,687,303,683 16,199,819,328 15,547,228,068 14,950,149,996
1. Tài sản cố định hữu hình 15,149,412,185 14,503,402,819 13,874,370,088 13,245,357,722
- Nguyên giá 94,203,924,118 94,203,924,118 94,203,924,118 94,203,924,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,054,511,933 -79,700,521,299 -80,329,554,030 -80,958,566,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,537,891,498 1,696,416,509 1,672,857,980 1,704,792,274
- Nguyên giá 2,506,913,401 2,694,418,201 2,694,418,201 2,694,418,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -969,021,903 -998,001,692 -1,021,560,221 -989,625,927
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,103,909,992 4,200,208,594 8,983,478,735 12,606,635,351
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,103,909,992 4,200,208,594 8,983,478,735 12,606,635,351
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000 25,000,000,000 114,515,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 114,515,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,047,063,138 10,557,983,842 9,597,152,878 7,012,667,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,736,220,220 3,453,077,264 3,317,153,442 3,186,725,876
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,310,842,918 7,104,906,578 6,279,999,436 3,825,941,775
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 457,547,312,727 441,063,903,369 463,297,571,432 458,874,395,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 137,456,740,234 104,780,894,152 121,854,205,861 90,519,577,771
I. Nợ ngắn hạn 132,506,740,234 100,105,894,152 117,454,205,861 86,394,577,771
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,234,072,808 5,643,787,487 7,078,542,929 5,466,851,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,388,352,211 74,582,384,166 71,112,179,167 39,648,338,574
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,591,833,875 861,594,957 5,402,432,450 3,698,807,484
4. Phải trả người lao động 571,099,305 282,074,500 454,003,772 338,645,752
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,290,742,832 2,156,476,839 3,286,595,532 828,807,793
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,419,287,000 1,733,778,400 12,711,913,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,430,639,203 15,160,289,203 28,386,673,611 23,701,212,697
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,950,000,000 4,675,000,000 4,400,000,000 4,125,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,950,000,000 4,675,000,000 4,400,000,000 4,125,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 320,090,572,493 336,283,009,217 341,443,365,571 368,354,817,436
I. Vốn chủ sở hữu 320,090,572,493 336,283,009,217 341,443,365,571 368,354,817,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,991,800,000 149,991,800,000 149,991,800,000 168,018,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,991,800,000 149,991,800,000 149,991,800,000 168,018,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,707,119,000 15,707,119,000 15,707,119,000 15,707,119,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,920,671,273 26,913,865,014 26,919,902,524 26,919,902,524
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,472,982,220 141,664,823,240 146,810,040,729 155,600,303,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,922,052,144 16,203,401,716 38,229,421,809 57,344,587,332
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,550,930,076 125,461,421,524 108,580,618,920 98,255,716,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,007,401,963 2,016,503,318
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,110,812,316
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 457,547,312,727 441,063,903,369 463,297,571,432 458,874,395,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.