TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,499,966,914 |
384,896,822,605 |
314,445,642,751 |
423,189,873,209 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,857,669,575 |
9,470,677,426 |
9,871,756,551 |
3,582,435,733 |
|
1. Tiền |
15,857,669,575 |
9,470,677,426 |
9,871,756,551 |
3,582,435,733 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
182,282,000,000 |
191,282,000,000 |
139,768,000,000 |
255,483,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
182,282,000,000 |
191,282,000,000 |
139,768,000,000 |
255,483,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,864,655,675 |
12,900,641,852 |
12,947,702,290 |
23,385,013,546 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,884,680,223 |
11,451,941,095 |
11,769,946,305 |
8,141,818,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,399,371,552 |
885,377,675 |
836,037,481 |
9,115,970,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
580,603,900 |
563,323,082 |
341,718,504 |
8,594,067,794 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,466,843,203 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
177,455,732,464 |
170,543,734,216 |
151,669,060,123 |
140,490,206,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
177,455,732,464 |
170,543,734,216 |
151,669,060,123 |
140,490,206,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,909,200 |
699,769,111 |
189,123,787 |
249,217,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
60,197,944 |
147,254,639 |
160,242,583 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,909,200 |
639,571,167 |
39,909,200 |
85,074,693 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,959,948 |
3,900,577 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,047,345,813 |
56,167,080,764 |
148,851,928,681 |
35,684,521,998 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
209,069,000 |
209,069,000 |
209,069,000 |
1,115,069,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
209,069,000 |
209,069,000 |
209,069,000 |
1,115,069,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,687,303,683 |
16,199,819,328 |
15,547,228,068 |
14,950,149,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,149,412,185 |
14,503,402,819 |
13,874,370,088 |
13,245,357,722 |
|
- Nguyên giá |
94,203,924,118 |
94,203,924,118 |
94,203,924,118 |
94,203,924,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,054,511,933 |
-79,700,521,299 |
-80,329,554,030 |
-80,958,566,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,537,891,498 |
1,696,416,509 |
1,672,857,980 |
1,704,792,274 |
|
- Nguyên giá |
2,506,913,401 |
2,694,418,201 |
2,694,418,201 |
2,694,418,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-969,021,903 |
-998,001,692 |
-1,021,560,221 |
-989,625,927 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,103,909,992 |
4,200,208,594 |
8,983,478,735 |
12,606,635,351 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,103,909,992 |
4,200,208,594 |
8,983,478,735 |
12,606,635,351 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
25,000,000,000 |
114,515,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
25,000,000,000 |
114,515,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,047,063,138 |
10,557,983,842 |
9,597,152,878 |
7,012,667,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,736,220,220 |
3,453,077,264 |
3,317,153,442 |
3,186,725,876 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,310,842,918 |
7,104,906,578 |
6,279,999,436 |
3,825,941,775 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
457,547,312,727 |
441,063,903,369 |
463,297,571,432 |
458,874,395,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
137,456,740,234 |
104,780,894,152 |
121,854,205,861 |
90,519,577,771 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,506,740,234 |
100,105,894,152 |
117,454,205,861 |
86,394,577,771 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,234,072,808 |
5,643,787,487 |
7,078,542,929 |
5,466,851,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,388,352,211 |
74,582,384,166 |
71,112,179,167 |
39,648,338,574 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,591,833,875 |
861,594,957 |
5,402,432,450 |
3,698,807,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
571,099,305 |
282,074,500 |
454,003,772 |
338,645,752 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,290,742,832 |
2,156,476,839 |
3,286,595,532 |
828,807,793 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,419,287,000 |
1,733,778,400 |
12,711,913,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,430,639,203 |
15,160,289,203 |
28,386,673,611 |
23,701,212,697 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,950,000,000 |
4,675,000,000 |
4,400,000,000 |
4,125,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,950,000,000 |
4,675,000,000 |
4,400,000,000 |
4,125,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
320,090,572,493 |
336,283,009,217 |
341,443,365,571 |
368,354,817,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
320,090,572,493 |
336,283,009,217 |
341,443,365,571 |
368,354,817,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,991,800,000 |
149,991,800,000 |
149,991,800,000 |
168,018,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,991,800,000 |
149,991,800,000 |
149,991,800,000 |
168,018,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,707,119,000 |
15,707,119,000 |
15,707,119,000 |
15,707,119,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,920,671,273 |
26,913,865,014 |
26,919,902,524 |
26,919,902,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,472,982,220 |
141,664,823,240 |
146,810,040,729 |
155,600,303,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,922,052,144 |
16,203,401,716 |
38,229,421,809 |
57,344,587,332 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,550,930,076 |
125,461,421,524 |
108,580,618,920 |
98,255,716,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2,007,401,963 |
2,016,503,318 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,110,812,316 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
457,547,312,727 |
441,063,903,369 |
463,297,571,432 |
458,874,395,207 |
|