MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 270,976,801,892 244,428,864,641 331,160,304,859 258,012,033,512
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 270,976,801,892 244,428,864,641 331,160,304,859 258,012,033,512
4. Giá vốn hàng bán 257,868,092,706 234,161,987,264 316,866,582,962 248,737,460,429
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,108,709,186 10,266,877,377 14,293,721,897 9,274,573,083
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,555,798 78,845,166 146,388,626 199,508,628
7. Chi phí tài chính 3,360,599,317 2,037,774,987 2,272,958,541 1,824,765,622
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,615,272,631 1,969,757,046 2,272,958,541 1,824,765,622
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,432,596,158 4,989,517,566 5,767,839,339 2,524,593,581
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,372,069,509 3,318,429,990 6,399,312,643 5,124,722,508
12. Thu nhập khác 2,920,326,749 711,865,683 656,973,564 897,156,874
13. Chi phí khác 238,127,825 96,012 710,205,430 1,240,680,425
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,682,198,924 711,769,671 -53,231,866 -343,523,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,054,268,433 4,030,199,661 6,346,080,777 4,781,198,957
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,563,639,954 807,854,332 1,397,953,442 958,059,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,490,628,479 3,222,345,329 4,948,127,335 3,823,139,487
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,490,628,479 3,222,345,329 4,948,127,335 3,823,139,487
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 561 329 505 391
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.