1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
270,976,801,892 |
244,428,864,641 |
331,160,304,859 |
258,012,033,512 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,976,801,892 |
244,428,864,641 |
331,160,304,859 |
258,012,033,512 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
257,868,092,706 |
234,161,987,264 |
316,866,582,962 |
248,737,460,429 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,108,709,186 |
10,266,877,377 |
14,293,721,897 |
9,274,573,083 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,555,798 |
78,845,166 |
146,388,626 |
199,508,628 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,360,599,317 |
2,037,774,987 |
2,272,958,541 |
1,824,765,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,615,272,631 |
1,969,757,046 |
2,272,958,541 |
1,824,765,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,432,596,158 |
4,989,517,566 |
5,767,839,339 |
2,524,593,581 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,372,069,509 |
3,318,429,990 |
6,399,312,643 |
5,124,722,508 |
|
12. Thu nhập khác |
2,920,326,749 |
711,865,683 |
656,973,564 |
897,156,874 |
|
13. Chi phí khác |
238,127,825 |
96,012 |
710,205,430 |
1,240,680,425 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,682,198,924 |
711,769,671 |
-53,231,866 |
-343,523,551 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,054,268,433 |
4,030,199,661 |
6,346,080,777 |
4,781,198,957 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,563,639,954 |
807,854,332 |
1,397,953,442 |
958,059,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,490,628,479 |
3,222,345,329 |
4,948,127,335 |
3,823,139,487 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,490,628,479 |
3,222,345,329 |
4,948,127,335 |
3,823,139,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
561 |
329 |
505 |
391 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|