1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,018,038,930 |
439,994,155,556 |
297,900,467,794 |
333,311,202,384 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,018,038,930 |
439,994,155,556 |
297,900,467,794 |
333,311,202,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,104,571,867 |
406,649,828,734 |
268,684,307,957 |
314,016,915,369 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,913,467,063 |
33,344,326,822 |
29,216,159,837 |
19,294,287,015 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
111,565,833 |
64,827,390 |
842,933,856 |
203,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,882,361,628 |
6,949,624,555 |
6,767,131,268 |
6,058,135,129 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,882,361,628 |
6,949,624,555 |
6,708,665,237 |
5,937,717,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,370,063,126 |
17,615,850,159 |
15,913,783,544 |
7,113,796,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,772,608,142 |
8,843,679,498 |
7,378,178,881 |
6,122,558,418 |
|
12. Thu nhập khác |
4,083,379,105 |
679,895,255 |
1,698,747,795 |
3,458,401,366 |
|
13. Chi phí khác |
849 |
186,754,781 |
71,830,748 |
324,967,379 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,083,378,256 |
493,140,474 |
1,626,917,047 |
3,133,433,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,855,986,398 |
9,336,819,972 |
9,005,095,928 |
9,255,992,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,106,029,357 |
1,923,985,860 |
1,744,407,269 |
2,405,324,896 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,749,957,041 |
7,412,834,112 |
7,260,688,659 |
6,850,667,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,749,957,041 |
7,412,834,112 |
7,260,688,659 |
6,850,667,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
485 |
757 |
742 |
700 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|