MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 834,721,001,249 972,004,369,398 894,025,364,397 1,023,179,947,885
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,099,255,725 99,226,646,670 94,626,132,716 205,074,722,787
1. Tiền 107,099,255,725 99,226,646,670 94,626,132,716 205,074,722,787
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 373,572,764,276 339,841,975,466 347,301,978,792 395,253,379,957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328,512,147,465 307,587,884,714 304,074,057,225 340,200,448,563
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,163,355,032 66,140,255,680 69,955,731,347 80,979,692,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,355,580,398 901,330,586 8,059,685,734 11,893,054,994
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,458,318,619 -34,787,495,514 -34,787,495,514 -37,819,815,970
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 353,688,901,062 520,125,950,748 442,187,299,594 420,519,658,272
1. Hàng tồn kho 353,688,901,062 520,125,950,748 442,187,299,594 420,519,658,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 360,080,186 12,809,796,514 9,909,953,295 2,332,186,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 165,119,727 167,358,023 201,627,423 44,465,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ 191,979,641 12,641,438,491 9,706,345,054 2,285,740,351
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,980,818 1,000,000 1,980,818 1,980,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 230,988,457,690 217,315,134,569 209,709,351,866 208,087,489,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,279,233,510 119,223,810,480 112,623,740,831 106,560,352,583
1. Tài sản cố định hữu hình 108,736,470,565 102,424,872,392 96,568,627,600 91,249,064,209
- Nguyên giá 384,244,343,985 384,244,343,985 384,244,343,985 384,244,343,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,507,873,420 -281,819,471,593 -287,675,716,385 -292,995,279,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,698,015,875 10,965,873,018 10,233,730,161 9,501,587,304
- Nguyên giá 20,500,000,000 20,500,000,000 20,500,000,000 20,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,801,984,125 -9,534,126,982 -10,266,269,839 -10,998,412,696
3. Tài sản cố định vô hình 5,844,747,070 5,833,065,070 5,821,383,070 5,809,701,070
- Nguyên giá 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -465,434,930 -477,116,930 -488,798,930 -500,480,930
III. Bất động sản đầu tư 70,769,803,096 69,555,530,464 68,549,817,410 67,546,967,093
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,790,981,267 -41,005,253,899 -42,010,966,953 -43,013,817,270
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,403,627,459 5,444,376,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,403,627,459 5,444,376,124
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,065,709,458,939 1,189,319,503,967 1,103,734,716,263 1,231,267,437,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 831,314,957,168 950,979,661,723 860,998,440,026 997,146,966,897
I. Nợ ngắn hạn 652,515,851,744 781,669,319,017 710,346,232,536 870,951,712,715
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,070,185,630 188,775,129,470 149,794,578,991 122,679,779,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 277,941,465,537 262,965,520,759 250,197,559,578 329,433,593,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,757,010,176 853,981,997 1,194,986,574 1,800,484,821
4. Phải trả người lao động 37,415,364,006 28,376,788,147 24,853,422,205 21,722,635,463
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,493,820,733 29,126,980,321 28,443,696,705 50,152,332,980
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,662,258,542 2,948,005,619 2,412,240,048 2,905,990,357
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,330,571,334 25,128,636,674 26,185,486,550 27,063,292,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 188,346,417,218 225,321,996,033 209,752,981,888 295,142,716,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,146,621,429 9,146,621,429 9,146,621,429
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,498,758,568 9,025,658,568 8,364,658,568 10,904,266,414
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 178,799,105,424 169,310,342,706 150,652,207,490 126,195,254,182
1. Phải trả người bán dài hạn 3,734,233,480 2,285,991,067 2,285,991,067 1,785,991,067
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 89,305,515,005 92,681,490,697 74,202,417,481 49,834,691,831
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 55,531,409,452 54,829,960,070 54,829,960,070 54,128,510,688
7. Phải trả dài hạn khác 3,733,496,619 3,390,562,419 3,211,500,419 4,323,722,143
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,225,490,986
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 25,268,959,882 16,122,338,453 16,122,338,453 16,122,338,453
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,394,501,771 238,339,842,244 242,736,276,237 234,120,470,413
I. Vốn chủ sở hữu 234,394,501,771 238,339,842,244 242,736,276,237 234,120,470,413
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,416,913,879 107,416,913,879 107,416,913,879 109,745,767,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,311,792,703 26,257,133,176 30,653,567,169 19,708,907,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,240,594,860 16,185,935,333 4,396,433,993 8,675,766,015
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,071,197,843 10,071,197,843 26,257,133,176 11,033,141,945
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,065,709,458,939 1,189,319,503,967 1,103,734,716,263 1,231,267,437,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.