TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
834,721,001,249 |
972,004,369,398 |
894,025,364,397 |
1,023,179,947,885 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,099,255,725 |
99,226,646,670 |
94,626,132,716 |
205,074,722,787 |
|
1. Tiền |
107,099,255,725 |
99,226,646,670 |
94,626,132,716 |
205,074,722,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
373,572,764,276 |
339,841,975,466 |
347,301,978,792 |
395,253,379,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
328,512,147,465 |
307,587,884,714 |
304,074,057,225 |
340,200,448,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,163,355,032 |
66,140,255,680 |
69,955,731,347 |
80,979,692,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,355,580,398 |
901,330,586 |
8,059,685,734 |
11,893,054,994 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,458,318,619 |
-34,787,495,514 |
-34,787,495,514 |
-37,819,815,970 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
353,688,901,062 |
520,125,950,748 |
442,187,299,594 |
420,519,658,272 |
|
1. Hàng tồn kho |
353,688,901,062 |
520,125,950,748 |
442,187,299,594 |
420,519,658,272 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
360,080,186 |
12,809,796,514 |
9,909,953,295 |
2,332,186,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
165,119,727 |
167,358,023 |
201,627,423 |
44,465,700 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
191,979,641 |
12,641,438,491 |
9,706,345,054 |
2,285,740,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,980,818 |
1,000,000 |
1,980,818 |
1,980,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,988,457,690 |
217,315,134,569 |
209,709,351,866 |
208,087,489,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
2,255,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,279,233,510 |
119,223,810,480 |
112,623,740,831 |
106,560,352,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,736,470,565 |
102,424,872,392 |
96,568,627,600 |
91,249,064,209 |
|
- Nguyên giá |
384,244,343,985 |
384,244,343,985 |
384,244,343,985 |
384,244,343,985 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,507,873,420 |
-281,819,471,593 |
-287,675,716,385 |
-292,995,279,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,698,015,875 |
10,965,873,018 |
10,233,730,161 |
9,501,587,304 |
|
- Nguyên giá |
20,500,000,000 |
20,500,000,000 |
20,500,000,000 |
20,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,801,984,125 |
-9,534,126,982 |
-10,266,269,839 |
-10,998,412,696 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,844,747,070 |
5,833,065,070 |
5,821,383,070 |
5,809,701,070 |
|
- Nguyên giá |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-465,434,930 |
-477,116,930 |
-488,798,930 |
-500,480,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
70,769,803,096 |
69,555,530,464 |
68,549,817,410 |
67,546,967,093 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,790,981,267 |
-41,005,253,899 |
-42,010,966,953 |
-43,013,817,270 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,403,627,459 |
|
|
5,444,376,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,403,627,459 |
|
|
5,444,376,124 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,065,709,458,939 |
1,189,319,503,967 |
1,103,734,716,263 |
1,231,267,437,310 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
831,314,957,168 |
950,979,661,723 |
860,998,440,026 |
997,146,966,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
652,515,851,744 |
781,669,319,017 |
710,346,232,536 |
870,951,712,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,070,185,630 |
188,775,129,470 |
149,794,578,991 |
122,679,779,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
277,941,465,537 |
262,965,520,759 |
250,197,559,578 |
329,433,593,121 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,757,010,176 |
853,981,997 |
1,194,986,574 |
1,800,484,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,415,364,006 |
28,376,788,147 |
24,853,422,205 |
21,722,635,463 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,493,820,733 |
29,126,980,321 |
28,443,696,705 |
50,152,332,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,662,258,542 |
2,948,005,619 |
2,412,240,048 |
2,905,990,357 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,330,571,334 |
25,128,636,674 |
26,185,486,550 |
27,063,292,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
188,346,417,218 |
225,321,996,033 |
209,752,981,888 |
295,142,716,206 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
9,146,621,429 |
9,146,621,429 |
9,146,621,429 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,498,758,568 |
9,025,658,568 |
8,364,658,568 |
10,904,266,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
178,799,105,424 |
169,310,342,706 |
150,652,207,490 |
126,195,254,182 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,734,233,480 |
2,285,991,067 |
2,285,991,067 |
1,785,991,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
89,305,515,005 |
92,681,490,697 |
74,202,417,481 |
49,834,691,831 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
55,531,409,452 |
54,829,960,070 |
54,829,960,070 |
54,128,510,688 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,733,496,619 |
3,390,562,419 |
3,211,500,419 |
4,323,722,143 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,225,490,986 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,268,959,882 |
16,122,338,453 |
16,122,338,453 |
16,122,338,453 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,394,501,771 |
238,339,842,244 |
242,736,276,237 |
234,120,470,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,394,501,771 |
238,339,842,244 |
242,736,276,237 |
234,120,470,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,416,913,879 |
107,416,913,879 |
107,416,913,879 |
109,745,767,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,311,792,703 |
26,257,133,176 |
30,653,567,169 |
19,708,907,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,240,594,860 |
16,185,935,333 |
4,396,433,993 |
8,675,766,015 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,071,197,843 |
10,071,197,843 |
26,257,133,176 |
11,033,141,945 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,065,709,458,939 |
1,189,319,503,967 |
1,103,734,716,263 |
1,231,267,437,310 |
|