TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
668,930,709,648 |
668,930,709,648 |
668,930,709,648 |
668,930,709,648 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,633,257,499 |
71,633,257,499 |
71,633,257,499 |
71,633,257,499 |
|
1. Tiền |
71,633,257,499 |
71,633,257,499 |
71,633,257,499 |
71,633,257,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,688,191,925 |
240,688,191,925 |
240,688,191,925 |
240,688,191,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
223,526,744,034 |
223,526,744,034 |
223,526,744,034 |
223,526,744,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,395,431,192 |
18,395,431,192 |
18,395,431,192 |
18,395,431,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
589,476,699 |
589,476,699 |
589,476,699 |
589,476,699 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,823,460,000 |
-1,823,460,000 |
-1,823,460,000 |
-1,823,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
348,920,572,675 |
348,920,572,675 |
348,920,572,675 |
348,920,572,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
348,920,572,675 |
348,920,572,675 |
348,920,572,675 |
348,920,572,675 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,688,687,549 |
7,688,687,549 |
7,688,687,549 |
7,688,687,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,813,106,607 |
1,813,106,607 |
1,813,106,607 |
1,813,106,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,564,369,171 |
5,564,369,171 |
5,564,369,171 |
5,564,369,171 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,687,350 |
50,687,350 |
50,687,350 |
50,687,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
260,524,421 |
260,524,421 |
260,524,421 |
260,524,421 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
296,599,134,017 |
296,599,134,017 |
296,599,134,017 |
296,599,134,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
176,060,435,788 |
176,060,435,788 |
176,060,435,788 |
176,060,435,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
164,246,998,701 |
164,246,998,701 |
164,246,998,701 |
164,246,998,701 |
|
- Nguyên giá |
333,343,536,884 |
333,343,536,884 |
333,343,536,884 |
333,343,536,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,096,538,183 |
-169,096,538,183 |
-169,096,538,183 |
-169,096,538,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,609,419,535 |
3,609,419,535 |
3,609,419,535 |
3,609,419,535 |
|
- Nguyên giá |
5,608,093,182 |
5,608,093,182 |
5,608,093,182 |
5,608,093,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,998,673,647 |
-1,998,673,647 |
-1,998,673,647 |
-1,998,673,647 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,942,944,667 |
5,942,944,667 |
5,942,944,667 |
5,942,944,667 |
|
- Nguyên giá |
6,076,542,000 |
6,076,542,000 |
6,076,542,000 |
6,076,542,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,597,333 |
-133,597,333 |
-133,597,333 |
-133,597,333 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,261,072,885 |
2,261,072,885 |
2,261,072,885 |
2,261,072,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,272,354,122 |
4,272,354,122 |
4,272,354,122 |
4,272,354,122 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,100,354,122 |
4,100,354,122 |
4,100,354,122 |
4,100,354,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
965,529,843,665 |
965,529,843,665 |
965,529,843,665 |
965,529,843,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
778,207,632,590 |
778,207,632,590 |
778,207,632,590 |
778,207,632,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
381,096,629,766 |
381,096,629,766 |
381,096,629,766 |
381,096,629,766 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,054,638,407 |
82,054,638,407 |
82,054,638,407 |
82,054,638,407 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,893,643,362 |
43,893,643,362 |
43,893,643,362 |
43,893,643,362 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,834,147,399 |
1,834,147,399 |
1,834,147,399 |
1,834,147,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,172,301,361 |
29,172,301,361 |
29,172,301,361 |
29,172,301,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,492,560,802 |
22,492,560,802 |
22,492,560,802 |
22,492,560,802 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
397,111,002,824 |
397,111,002,824 |
397,111,002,824 |
397,111,002,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
14,130,508,482 |
14,130,508,482 |
14,130,508,482 |
14,130,508,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
192,883,539,940 |
192,883,539,940 |
192,883,539,940 |
192,883,539,940 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,811,477,010 |
93,811,477,010 |
93,811,477,010 |
93,811,477,010 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
32,610,012,440 |
32,610,012,440 |
32,610,012,440 |
32,610,012,440 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,322,211,075 |
187,322,211,075 |
187,322,211,075 |
187,322,211,075 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,322,211,075 |
187,322,211,075 |
187,322,211,075 |
187,322,211,075 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,744,104,562 |
57,744,104,562 |
57,744,104,562 |
57,744,104,562 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,635,201,035 |
27,635,201,035 |
27,635,201,035 |
27,635,201,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
965,529,843,665 |
965,529,843,665 |
965,529,843,665 |
965,529,843,665 |
|