1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,960,508,245 |
31,307,583,050 |
41,354,022,966 |
35,549,116,732 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,960,508,245 |
31,307,583,050 |
41,354,022,966 |
35,549,116,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,032,854,452 |
33,434,230,323 |
43,686,532,899 |
37,953,937,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,072,346,207 |
-2,126,647,273 |
-2,332,509,933 |
-2,404,820,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,953,192 |
5,053,008 |
3,585,194 |
3,494,980 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,944,555,788 |
1,873,278,692 |
1,325,836,000 |
1,115,189,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,944,555,788 |
1,873,278,692 |
1,325,836,000 |
1,115,189,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
161,779,542 |
155,728,276 |
155,550,775 |
176,563,305 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,723,663,977 |
1,500,173,818 |
1,478,191,406 |
1,273,529,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,893,392,322 |
-5,650,775,051 |
-5,288,502,920 |
-4,966,608,457 |
|
12. Thu nhập khác |
37,000,000,000 |
|
2,960 |
|
|
13. Chi phí khác |
17,714,316,779 |
631,256,355 |
3,499 |
163,589 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,285,683,221 |
-631,256,355 |
-539 |
-163,589 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,392,290,899 |
-6,282,031,406 |
-5,288,503,459 |
-4,966,772,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,392,290,899 |
-6,282,031,406 |
-5,288,503,459 |
-4,966,772,046 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,392,290,899 |
-6,282,031,406 |
|
-4,966,772,046 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
250 |
-127 |
-107 |
-100 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|