TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
316,143,734,317 |
370,953,479,927 |
340,296,349,726 |
328,852,844,860 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,410,372,254 |
24,352,914,080 |
2,335,280,382 |
4,963,321,005 |
|
1. Tiền |
3,410,372,254 |
24,352,914,080 |
2,335,280,382 |
4,963,321,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,590,139,859 |
68,009,708,419 |
56,502,651,369 |
40,311,134,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,883,459,671 |
66,535,541,378 |
56,396,932,623 |
40,185,233,426 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,621,425,619 |
1,421,422,019 |
21,200,000 |
1,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,254,569 |
52,745,022 |
84,518,746 |
124,701,466 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
276,323,934,555 |
277,808,935,576 |
280,608,148,042 |
282,800,439,907 |
|
1. Hàng tồn kho |
276,323,934,555 |
277,808,935,576 |
280,608,148,042 |
282,800,439,907 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
819,287,649 |
781,921,852 |
850,269,933 |
777,949,056 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
73,004,936 |
156,366,819 |
187,711,696 |
130,680,156 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
732,028,497 |
611,300,817 |
648,304,021 |
633,014,684 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
272,448,655,985 |
248,824,727,982 |
243,274,418,427 |
237,765,360,573 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
272,046,478,354 |
248,546,781,857 |
243,004,654,121 |
237,503,778,086 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,779,089,646 |
176,298,932,273 |
171,210,155,951 |
166,162,631,330 |
|
- Nguyên giá |
402,030,065,283 |
391,497,651,915 |
391,497,651,915 |
391,497,651,915 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,250,975,637 |
-215,198,719,642 |
-220,287,495,964 |
-225,335,020,585 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,267,388,708 |
72,247,849,584 |
71,794,498,170 |
71,341,146,756 |
|
- Nguyên giá |
106,108,473,300 |
86,640,886,668 |
86,640,886,668 |
86,640,886,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,841,084,592 |
-14,393,037,084 |
-14,846,388,498 |
-15,299,739,912 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,037,037 |
37,037,037 |
37,037,037 |
37,037,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,037,037 |
37,037,037 |
37,037,037 |
37,037,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,140,594 |
40,909,088 |
32,727,269 |
24,545,450 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,140,594 |
40,909,088 |
32,727,269 |
24,545,450 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
588,592,390,302 |
619,778,207,909 |
583,570,768,153 |
566,618,205,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,787,975,397 |
139,581,502,105 |
109,824,093,755 |
98,160,034,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,978,061,397 |
138,723,588,105 |
89,014,179,755 |
77,350,120,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
767,129,806 |
32,725,070,354 |
25,012,441,637 |
13,978,160,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
69,295,160 |
50,817,478 |
70,619,920 |
17,962,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
691,082,959 |
691,006,424 |
172,896 |
|
4. Phải trả người lao động |
195,463,771 |
210,981,248 |
198,651,294 |
192,327,298 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,000,000 |
211,352,806 |
30,000,000 |
152,036,384 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,253,276 |
23,253,276 |
21,460,480 |
21,460,480 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,892,919,384 |
101,811,029,984 |
59,990,000,000 |
59,988,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
809,914,000 |
857,914,000 |
20,809,914,000 |
20,809,914,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
809,914,000 |
857,914,000 |
809,914,000 |
809,914,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
467,804,414,905 |
480,196,705,804 |
473,746,674,398 |
468,458,170,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
467,804,414,905 |
480,196,705,804 |
473,746,674,398 |
468,458,170,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-27,121,212,368 |
-14,728,921,469 |
-21,178,952,875 |
-26,467,456,334 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,363,449,045 |
-17,363,449,045 |
-17,531,449,045 |
-17,531,449,045 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,757,763,323 |
2,634,527,576 |
-3,647,503,830 |
-8,936,007,289 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
588,592,390,302 |
619,778,207,909 |
583,570,768,153 |
566,618,205,433 |
|