TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,603,353,061 |
505,161,295,084 |
514,253,234,341 |
434,582,401,455 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,149,265,637 |
4,007,954,092 |
4,970,704,537 |
10,177,172,027 |
|
1. Tiền |
7,149,265,637 |
4,007,954,092 |
4,970,704,537 |
10,177,172,027 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,860,829,906 |
40,183,147,652 |
15,133,589,040 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,860,829,906 |
40,183,147,652 |
15,133,589,040 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,107,177,393 |
185,827,541,775 |
228,484,615,419 |
175,582,944,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,876,579,022 |
119,569,554,828 |
159,284,076,604 |
127,363,655,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,328,419,859 |
41,281,550,027 |
44,885,454,242 |
43,662,774,812 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,902,178,512 |
10,976,436,920 |
10,315,084,573 |
4,556,513,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
293,134,383,820 |
271,994,532,940 |
263,746,003,897 |
247,633,420,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,134,383,820 |
271,994,532,940 |
263,746,003,897 |
247,633,420,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,351,696,305 |
3,148,118,625 |
1,918,321,448 |
1,188,864,617 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,163,848 |
49,736,082 |
26,401,982 |
265,684,278 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,250,278,241 |
3,084,128,327 |
1,877,665,250 |
908,926,123 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
405,404,959,103 |
399,827,304,517 |
356,941,731,158 |
349,783,853,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,478,244,444 |
41,349,444,444 |
5,244,444,444 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,454,444,444 |
5,349,444,444 |
5,244,444,444 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,023,800,000 |
36,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,514,257,716 |
288,063,525,393 |
281,497,159,206 |
281,701,279,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,134,063,844 |
191,928,153,552 |
185,995,862,988 |
186,834,058,795 |
|
- Nguyên giá |
223,715,080,728 |
328,880,435,902 |
328,880,435,902 |
335,727,483,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,581,016,884 |
-136,952,282,350 |
-142,884,572,914 |
-148,893,424,380 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
610,746,408 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,438,990,529 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,828,244,121 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,769,447,464 |
96,135,371,841 |
95,501,296,218 |
94,867,220,595 |
|
- Nguyên giá |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,339,025,836 |
-9,973,101,459 |
-10,607,177,082 |
-11,241,252,705 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
172,529,967,597 |
68,951,398,642 |
68,951,398,642 |
66,678,671,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
172,529,967,597 |
68,951,398,642 |
68,951,398,642 |
66,678,671,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,382,489,346 |
962,936,038 |
748,728,866 |
903,902,406 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,382,489,346 |
962,936,038 |
748,728,866 |
903,902,406 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
919,008,312,164 |
904,988,599,601 |
871,194,965,499 |
784,366,254,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
352,872,874,219 |
341,215,120,309 |
316,649,429,958 |
240,680,468,118 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,188,226,819 |
340,685,107,909 |
316,119,417,558 |
239,922,755,718 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,783,520,024 |
11,278,083,008 |
11,242,761,410 |
3,803,205,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
314,954,965 |
495,160,594 |
62,983,494 |
48,006,494 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,403,213,821 |
3,724,643,207 |
3,724,803,246 |
506,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
635,174,462 |
569,890,095 |
214,636,866 |
212,315,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
432,316,139 |
2,382,465,460 |
3,839,521,577 |
3,020,245,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
138,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
930,890,318 |
1,243,097,188 |
156,654,908 |
58,115,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
330,688,157,090 |
317,991,768,357 |
293,878,056,057 |
229,641,760,096 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
684,647,400 |
530,012,400 |
530,012,400 |
757,712,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
530,012,400 |
530,012,400 |
530,012,400 |
757,712,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
154,635,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
566,135,437,945 |
563,773,479,292 |
554,545,535,541 |
543,685,786,502 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
566,135,437,945 |
563,773,479,292 |
554,545,535,541 |
543,685,786,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,209,810,672 |
68,847,852,019 |
59,619,908,268 |
48,760,159,229 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,184,594,003 |
5,822,635,350 |
-9,227,789,577 |
-19,919,538,616 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,025,216,669 |
63,025,216,669 |
68,847,697,845 |
68,679,697,845 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
919,008,312,164 |
904,988,599,601 |
871,194,965,499 |
784,366,254,620 |
|