MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 513,603,353,061 505,161,295,084 514,253,234,341 434,582,401,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,149,265,637 4,007,954,092 4,970,704,537 10,177,172,027
1. Tiền 7,149,265,637 4,007,954,092 4,970,704,537 10,177,172,027
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,860,829,906 40,183,147,652 15,133,589,040
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,860,829,906 40,183,147,652 15,133,589,040
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,107,177,393 185,827,541,775 228,484,615,419 175,582,944,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,876,579,022 119,569,554,828 159,284,076,604 127,363,655,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,328,419,859 41,281,550,027 44,885,454,242 43,662,774,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,902,178,512 10,976,436,920 10,315,084,573 4,556,513,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 293,134,383,820 271,994,532,940 263,746,003,897 247,633,420,770
1. Hàng tồn kho 293,134,383,820 271,994,532,940 263,746,003,897 247,633,420,770
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,351,696,305 3,148,118,625 1,918,321,448 1,188,864,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,163,848 49,736,082 26,401,982 265,684,278
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,250,278,241 3,084,128,327 1,877,665,250 908,926,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,254,216 14,254,216 14,254,216 14,254,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 405,404,959,103 399,827,304,517 356,941,731,158 349,783,853,165
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,478,244,444 41,349,444,444 5,244,444,444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,454,444,444 5,349,444,444 5,244,444,444
6. Phải thu dài hạn khác 36,023,800,000 36,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,514,257,716 288,063,525,393 281,497,159,206 281,701,279,390
1. Tài sản cố định hữu hình 92,134,063,844 191,928,153,552 185,995,862,988 186,834,058,795
- Nguyên giá 223,715,080,728 328,880,435,902 328,880,435,902 335,727,483,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,581,016,884 -136,952,282,350 -142,884,572,914 -148,893,424,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính 610,746,408
- Nguyên giá 2,438,990,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,828,244,121
3. Tài sản cố định vô hình 96,769,447,464 96,135,371,841 95,501,296,218 94,867,220,595
- Nguyên giá 106,108,473,300 106,108,473,300 106,108,473,300 106,108,473,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,339,025,836 -9,973,101,459 -10,607,177,082 -11,241,252,705
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172,529,967,597 68,951,398,642 68,951,398,642 66,678,671,369
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172,529,967,597 68,951,398,642 68,951,398,642 66,678,671,369
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,382,489,346 962,936,038 748,728,866 903,902,406
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,382,489,346 962,936,038 748,728,866 903,902,406
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 919,008,312,164 904,988,599,601 871,194,965,499 784,366,254,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 352,872,874,219 341,215,120,309 316,649,429,958 240,680,468,118
I. Nợ ngắn hạn 352,188,226,819 340,685,107,909 316,119,417,558 239,922,755,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,783,520,024 11,278,083,008 11,242,761,410 3,803,205,840
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 314,954,965 495,160,594 62,983,494 48,006,494
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,403,213,821 3,724,643,207 3,724,803,246 506,405
4. Phải trả người lao động 635,174,462 569,890,095 214,636,866 212,315,519
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 432,316,139 2,382,465,460 3,839,521,577 3,020,245,876
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 138,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 930,890,318 1,243,097,188 156,654,908 58,115,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 330,688,157,090 317,991,768,357 293,878,056,057 229,641,760,096
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 684,647,400 530,012,400 530,012,400 757,712,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 530,012,400 530,012,400 530,012,400 757,712,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,635,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 566,135,437,945 563,773,479,292 554,545,535,541 543,685,786,502
I. Vốn chủ sở hữu 566,135,437,945 563,773,479,292 554,545,535,541 543,685,786,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,209,810,672 68,847,852,019 59,619,908,268 48,760,159,229
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,184,594,003 5,822,635,350 -9,227,789,577 -19,919,538,616
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,025,216,669 63,025,216,669 68,847,697,845 68,679,697,845
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 919,008,312,164 904,988,599,601 871,194,965,499 784,366,254,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.