TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,134,507,152 |
36,639,590,689 |
39,095,362,295 |
37,100,010,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,708,072,203 |
6,062,835,398 |
4,105,979,395 |
140,793,887 |
|
1. Tiền |
8,708,072,203 |
6,062,835,398 |
4,105,979,395 |
140,793,887 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,614,483,253 |
12,160,500,000 |
32,798,411,000 |
34,756,447,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
924,575,592 |
|
2,440,911,000 |
2,440,911,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,688,500,000 |
12,160,500,000 |
1,660,500,000 |
12,315,536,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,407,661 |
|
15,697,000,000 |
5,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
753,958,000 |
2,218,500,000 |
2,190,971,900 |
2,190,971,900 |
|
1. Hàng tồn kho |
753,958,000 |
2,218,500,000 |
2,190,971,900 |
2,190,971,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,993,696 |
5,197,755,291 |
|
11,797,270 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,993,696 |
|
|
11,797,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
755,291 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,197,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
618,711,146 |
83,198,886 |
81,325,525 |
44,519,163 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
590,472,510 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
590,472,510 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,238,636 |
24,204,545 |
51,828,354 |
44,519,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,238,636 |
24,204,545 |
51,828,354 |
44,519,163 |
|
- Nguyên giá |
32,272,727 |
32,272,727 |
71,572,727 |
71,572,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,034,091 |
-8,068,182 |
-19,744,373 |
-27,053,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
58,994,341 |
29,497,171 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
58,994,341 |
29,497,171 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,753,218,298 |
36,722,789,575 |
39,176,687,820 |
37,144,529,220 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,361,168,966 |
3,006,771,488 |
5,439,001,618 |
3,394,930,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,361,168,966 |
3,006,771,488 |
5,439,001,618 |
3,394,930,539 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,361,168,966 |
|
4,916,023,088 |
2,916,023,088 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,505,953,998 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
515,614,008 |
471,542,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
499,899,968 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
917,522 |
7,364,522 |
7,364,522 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,392,049,332 |
33,716,018,087 |
33,737,686,202 |
33,749,598,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,392,049,332 |
33,716,018,087 |
33,737,686,202 |
33,749,598,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
29,550,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,166,018,087 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,842,049,332 |
|
4,187,686,202 |
4,199,598,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,842,049,332 |
|
6,724,949 |
18,637,428 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,180,961,253 |
4,180,961,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,753,218,298 |
36,722,789,575 |
39,176,687,820 |
37,144,529,220 |
|