TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,136,109,135 |
34,831,509,387 |
18,317,323,470 |
26,883,083,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,910,457,642 |
1,655,038,724 |
6,077,394,779 |
669,726,367 |
|
1. Tiền |
1,910,457,642 |
1,655,038,724 |
6,077,394,779 |
669,726,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,201,354,647 |
27,355,059,107 |
2,081,540,964 |
24,982,727,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,678,402,972 |
22,898,112,775 |
2,076,033,882 |
11,955,085,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
520,560,159 |
454,554,816 |
|
27,642,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
13,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,002,391,516 |
4,002,391,516 |
5,507,082 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,004,431,824 |
5,821,411,556 |
2,158,387,727 |
1,230,628,938 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,004,431,824 |
5,821,411,556 |
2,158,387,727 |
1,230,628,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,865,022 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,905,311 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
11,959,711 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,777,657,105 |
14,342,777,419 |
13,565,147,549 |
6,824,701,589 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
497,379,308 |
497,379,308 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
497,379,308 |
497,379,308 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,280,277,797 |
13,845,398,111 |
13,565,147,549 |
6,824,701,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,233,266,100 |
13,800,593,028 |
13,522,549,080 |
6,784,309,734 |
|
- Nguyên giá |
17,596,402,786 |
17,596,402,786 |
17,596,402,786 |
7,765,008,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,363,136,686 |
-3,795,809,758 |
-4,073,853,706 |
-980,698,462 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,011,697 |
44,805,083 |
42,598,469 |
40,391,855 |
|
- Nguyên giá |
112,752,000 |
112,752,000 |
112,752,000 |
112,752,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,740,303 |
-67,946,917 |
-70,153,531 |
-72,360,145 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,913,766,240 |
49,174,286,806 |
31,882,471,019 |
33,707,784,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,432,610,858 |
17,663,413,482 |
383,442,363 |
2,200,990,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,432,610,858 |
17,663,413,482 |
383,442,363 |
2,200,990,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,500,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,932,610,857 |
9,504,962,503 |
|
1,361,691,832 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
01 |
158,450,979 |
383,442,363 |
769,284,386 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
70,013,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,481,155,382 |
31,510,873,324 |
31,499,028,656 |
31,506,794,562 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,481,155,382 |
31,510,873,324 |
31,499,028,656 |
31,506,794,562 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
29,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,931,155,382 |
1,960,873,324 |
1,949,028,656 |
1,956,794,562 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,913,766,240 |
49,174,286,806 |
31,882,471,019 |
33,707,784,719 |
|