TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,220,685,952 |
182,384,120,718 |
193,955,408,055 |
231,872,367,573 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,772,552,795 |
6,594,670,860 |
13,051,799,627 |
4,215,079,857 |
|
1. Tiền |
2,772,552,795 |
6,594,670,860 |
13,051,799,627 |
4,215,079,857 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,260,281,837 |
155,392,349,335 |
140,661,457,243 |
127,938,832,381 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,160,025,000 |
121,637,975,000 |
110,190,515,000 |
108,100,053,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,432,298,180 |
26,928,178,761 |
25,116,296,483 |
18,015,024,004 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,161,630,274 |
7,319,867,191 |
5,848,317,377 |
2,317,426,994 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,633,671,617 |
-3,633,671,617 |
-3,633,671,617 |
-3,633,671,617 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,941,180,907 |
16,407,165,211 |
34,766,690,095 |
99,586,815,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,941,180,907 |
16,407,165,211 |
34,766,690,095 |
99,586,815,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
246,670,413 |
3,989,935,312 |
5,475,461,090 |
131,639,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
246,670,413 |
3,966,729,061 |
5,475,461,090 |
131,639,695 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,206,251 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,357,822,355 |
220,931,768,077 |
220,321,488,037 |
207,986,261,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
221,705,855,312 |
217,411,856,544 |
214,160,288,635 |
205,627,743,613 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,433,359,210 |
216,141,156,872 |
212,891,385,393 |
204,362,433,228 |
|
- Nguyên giá |
376,718,796,676 |
376,747,975,508 |
377,786,149,508 |
377,816,149,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,285,437,466 |
-160,606,818,636 |
-164,894,764,115 |
-173,453,716,280 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,272,496,102 |
1,270,699,672 |
1,268,903,242 |
1,265,310,385 |
|
- Nguyên giá |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-686,298,184 |
-688,094,614 |
-689,891,044 |
-693,483,901 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,927,108 |
978,624,430 |
3,827,015,084 |
234,894,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,927,108 |
978,624,430 |
3,827,015,084 |
234,894,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,573,039,935 |
2,541,287,103 |
2,334,184,318 |
2,123,623,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,573,039,935 |
2,541,287,103 |
2,334,184,318 |
2,123,623,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
439,578,508,307 |
403,315,888,795 |
414,276,896,092 |
439,858,628,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
276,421,184,280 |
240,042,791,103 |
251,200,210,861 |
273,161,576,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,593,184,280 |
182,714,791,103 |
193,372,210,861 |
212,833,576,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,903,671,547 |
6,669,774,288 |
16,527,881,314 |
12,652,993,407 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
629,684,050 |
599,291,150 |
765,111,350 |
1,420,608,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,634,421,689 |
8,089,909,830 |
7,656,825,748 |
8,662,502,423 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,605,396,092 |
914,652,118 |
149,248,091 |
7,113,006,343 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,804,780,280 |
232,718,467 |
1,482,736,933 |
1,171,722,653 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
600,782,499 |
653,056,358 |
929,619,914 |
1,264,734,405 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,090,766,624 |
165,252,037,119 |
165,194,135,738 |
179,914,857,473 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,015,929,726 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
307,751,773 |
303,351,773 |
666,651,773 |
633,151,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,828,000,000 |
57,328,000,000 |
57,828,000,000 |
60,328,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
57,328,000,000 |
57,828,000,000 |
60,328,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,828,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,157,324,027 |
163,273,097,692 |
163,076,685,231 |
166,697,051,685 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,157,235,845 |
163,273,009,510 |
163,076,597,049 |
166,696,963,503 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,036,762,274 |
8,731,975,324 |
8,639,300,324 |
8,359,843,124 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,136,444,878 |
82,557,005,493 |
82,453,268,032 |
86,353,091,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,671,643,333 |
420,560,615 |
816,823,154 |
4,716,646,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,464,801,545 |
82,136,444,878 |
81,636,444,878 |
81,636,444,878 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
439,578,508,307 |
403,315,888,795 |
414,276,896,092 |
439,858,628,612 |
|