MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,220,685,952 182,384,120,718 193,955,408,055 231,872,367,573
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,772,552,795 6,594,670,860 13,051,799,627 4,215,079,857
1. Tiền 2,772,552,795 6,594,670,860 13,051,799,627 4,215,079,857
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,260,281,837 155,392,349,335 140,661,457,243 127,938,832,381
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,160,025,000 121,637,975,000 110,190,515,000 108,100,053,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,432,298,180 26,928,178,761 25,116,296,483 18,015,024,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,161,630,274 7,319,867,191 5,848,317,377 2,317,426,994
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,633,671,617 -3,633,671,617 -3,633,671,617 -3,633,671,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,941,180,907 16,407,165,211 34,766,690,095 99,586,815,640
1. Hàng tồn kho 10,941,180,907 16,407,165,211 34,766,690,095 99,586,815,640
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 246,670,413 3,989,935,312 5,475,461,090 131,639,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 246,670,413 3,966,729,061 5,475,461,090 131,639,695
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,206,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 224,357,822,355 220,931,768,077 220,321,488,037 207,986,261,039
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 221,705,855,312 217,411,856,544 214,160,288,635 205,627,743,613
1. Tài sản cố định hữu hình 220,433,359,210 216,141,156,872 212,891,385,393 204,362,433,228
- Nguyên giá 376,718,796,676 376,747,975,508 377,786,149,508 377,816,149,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,285,437,466 -160,606,818,636 -164,894,764,115 -173,453,716,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,272,496,102 1,270,699,672 1,268,903,242 1,265,310,385
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,298,184 -688,094,614 -689,891,044 -693,483,901
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,927,108 978,624,430 3,827,015,084 234,894,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,927,108 978,624,430 3,827,015,084 234,894,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,573,039,935 2,541,287,103 2,334,184,318 2,123,623,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,573,039,935 2,541,287,103 2,334,184,318 2,123,623,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439,578,508,307 403,315,888,795 414,276,896,092 439,858,628,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 276,421,184,280 240,042,791,103 251,200,210,861 273,161,576,927
I. Nợ ngắn hạn 215,593,184,280 182,714,791,103 193,372,210,861 212,833,576,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,903,671,547 6,669,774,288 16,527,881,314 12,652,993,407
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 629,684,050 599,291,150 765,111,350 1,420,608,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,634,421,689 8,089,909,830 7,656,825,748 8,662,502,423
4. Phải trả người lao động 1,605,396,092 914,652,118 149,248,091 7,113,006,343
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,804,780,280 232,718,467 1,482,736,933 1,171,722,653
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 600,782,499 653,056,358 929,619,914 1,264,734,405
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,090,766,624 165,252,037,119 165,194,135,738 179,914,857,473
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,015,929,726
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 307,751,773 303,351,773 666,651,773 633,151,773
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,828,000,000 57,328,000,000 57,828,000,000 60,328,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 57,328,000,000 57,828,000,000 60,328,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,828,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,157,324,027 163,273,097,692 163,076,685,231 166,697,051,685
I. Vốn chủ sở hữu 163,157,235,845 163,273,009,510 163,076,597,049 166,696,963,503
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,036,762,274 8,731,975,324 8,639,300,324 8,359,843,124
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,136,444,878 82,557,005,493 82,453,268,032 86,353,091,686
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,671,643,333 420,560,615 816,823,154 4,716,646,808
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,464,801,545 82,136,444,878 81,636,444,878 81,636,444,878
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439,578,508,307 403,315,888,795 414,276,896,092 439,858,628,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.