1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,719,930,897 |
195,247,440,951 |
252,459,740,704 |
257,978,851,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,134,164 |
19,313,244 |
76,647,359 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,703,796,733 |
195,228,127,707 |
252,383,093,345 |
257,978,851,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
227,087,895,973 |
179,259,084,917 |
219,613,874,437 |
236,934,470,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,615,900,760 |
15,969,042,790 |
32,769,218,908 |
21,044,380,954 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,026,302,364 |
72,689,483 |
324,625,937 |
15,770,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,905,341,922 |
7,785,801,596 |
8,382,846,531 |
8,143,654,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,872,336,749 |
1,655,126,355 |
1,658,920,767 |
1,446,034,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,379,180,188 |
19,650,748,559 |
19,183,835,109 |
19,630,005,568 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,485,344,265 |
-13,049,944,237 |
3,868,242,438 |
-8,159,543,477 |
|
12. Thu nhập khác |
11,466,724 |
14,202,973 |
7,221,224 |
255,237,760 |
|
13. Chi phí khác |
72,235,311 |
77,214,691 |
8,847,699,762 |
133,094,505 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,768,587 |
-63,011,718 |
-8,840,478,538 |
122,143,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,424,575,678 |
-13,112,955,955 |
-4,972,236,100 |
-8,037,400,222 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,424,575,678 |
-13,112,955,955 |
-4,972,236,100 |
-8,037,400,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,424,575,678 |
-13,112,955,955 |
-4,972,236,100 |
-8,037,400,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|