MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 872,888,904,530 782,615,126,880 743,246,210,179 724,797,876,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 303,802,953,401 97,171,187,929 92,275,712,951 89,520,734,591
1. Tiền 303,802,953,401 97,171,187,929 92,275,712,951 89,520,734,591
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,866,407,751 227,448,443,057 219,237,002,097 170,173,191,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150,809,762,048 192,795,704,420 154,688,171,255 135,593,895,110
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,208,913,513 36,323,998,924 45,296,452,190 29,640,843,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,826,826,922 14,682,000,019 34,879,364,279 21,412,103,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,356,628,056 -15,692,377,892 -16,512,396,396
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,905,268 3,367,750 65,392,265 38,746,414
IV. Hàng tồn kho 350,986,186,079 453,267,597,444 412,479,699,622 431,550,851,351
1. Hàng tồn kho 350,986,186,079 457,122,383,294 412,479,699,622 431,550,851,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,854,785,850
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,233,357,299 4,727,898,450 19,253,795,509 33,553,098,754
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,226,123,741 1,971,151,667 2,794,628,033 3,000,698,849
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,007,233,558 2,534,388,579 16,459,167,476 30,552,399,905
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 222,358,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 609,911,487,273 551,130,286,478 508,268,398,509 507,050,651,677
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,999,156,000 8,921,341,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,999,156,000 8,921,341,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 418,970,166,363 400,113,385,152 374,810,293,376 375,588,628,592
1. Tài sản cố định hữu hình 305,424,802,467 287,849,198,669 263,827,387,343 249,571,545,521
- Nguyên giá 566,803,530,927 577,908,007,821 581,236,318,261 593,266,081,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,378,728,460 -290,058,809,152 -317,408,930,918 -343,694,535,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 113,545,363,896 112,264,186,483 110,982,906,033 126,017,083,071
- Nguyên giá 115,124,293,983 115,124,293,983 115,124,293,983 131,502,529,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,578,930,087 -2,860,107,500 -4,141,387,950 -5,485,446,091
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,557,060,691 32,428,297,225 35,435,838,380 24,666,472,438
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,557,060,691 32,428,297,225 35,435,838,380 24,666,472,438
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,262,038,762 98,867,416,342 88,632,158,345 87,910,705,727
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,768,756,595 90,255,583,775 80,020,325,778 79,298,873,160
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,493,282,167 8,611,832,567 8,611,832,567 11,855,996,567
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,244,164,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,123,065,457 10,799,846,199 9,390,108,408 18,884,844,920
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,123,065,457 10,799,846,199 9,390,108,408 18,884,844,920
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,482,800,391,803 1,333,745,413,358 1,251,514,608,688 1,231,848,528,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,080,834,740,981 895,051,915,375 835,054,823,837 816,562,878,096
I. Nợ ngắn hạn 1,029,826,572,017 853,789,197,411 804,860,168,373 808,562,878,096
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,522,446,138 129,431,863,034 130,155,136,673 57,854,617,920
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,202,178,558 44,898,863,974 45,009,447,330 35,815,441,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,873,091,753 1,453,248,055 1,169,607,636 2,377,994,854
4. Phải trả người lao động 26,029,966,357 11,968,893,878 10,860,598,366 18,901,674,982
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,069,290,903 1,131,481,021 3,910,718,140 7,065,946,634
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 279,181,817 576,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 246,985,721,315 18,974,784,898 18,884,372,016 11,877,828,300
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 521,707,685,916 643,301,242,537 594,266,565,274 673,861,059,691
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,436,191,077 2,628,820,014 324,541,121 231,813,887
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,008,168,964 41,262,717,964 30,194,655,464 8,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,008,168,964 41,262,717,964 30,194,655,464 8,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 401,965,650,822 438,693,497,983 416,459,784,851 415,285,650,210
I. Vốn chủ sở hữu 401,965,650,822 438,693,497,983 416,459,784,851 415,285,650,210
1. Vốn góp của chủ sở hữu 364,738,330,000 364,738,330,000 364,738,330,000 364,738,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 364,738,330,000 364,738,330,000 364,738,330,000 364,738,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -16,598,552,890 -16,598,552,890 -16,598,552,890 -15,488,142,890
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,280,966,910 15,967,517,310 19,404,649,423 9,569,401,718
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,660,563,119 74,081,172,705 48,439,897,204 56,039,480,267
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,980,350,184 44,692,564,504 51,711,916,587 39,457,679,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,680,212,935 29,388,608,201 -3,272,019,383 16,581,800,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 884,343,683 505,030,858 475,461,114 426,581,115
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,482,800,391,803 1,333,745,413,358 1,251,514,608,688 1,231,848,528,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.