TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
872,888,904,530 |
782,615,126,880 |
743,246,210,179 |
724,797,876,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
303,802,953,401 |
97,171,187,929 |
92,275,712,951 |
89,520,734,591 |
|
1. Tiền |
303,802,953,401 |
97,171,187,929 |
92,275,712,951 |
89,520,734,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,866,407,751 |
227,448,443,057 |
219,237,002,097 |
170,173,191,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,809,762,048 |
192,795,704,420 |
154,688,171,255 |
135,593,895,110 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,208,913,513 |
36,323,998,924 |
45,296,452,190 |
29,640,843,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,826,826,922 |
14,682,000,019 |
34,879,364,279 |
21,412,103,272 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-16,356,628,056 |
-15,692,377,892 |
-16,512,396,396 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,905,268 |
3,367,750 |
65,392,265 |
38,746,414 |
|
IV. Hàng tồn kho |
350,986,186,079 |
453,267,597,444 |
412,479,699,622 |
431,550,851,351 |
|
1. Hàng tồn kho |
350,986,186,079 |
457,122,383,294 |
412,479,699,622 |
431,550,851,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,854,785,850 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,233,357,299 |
4,727,898,450 |
19,253,795,509 |
33,553,098,754 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,226,123,741 |
1,971,151,667 |
2,794,628,033 |
3,000,698,849 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,007,233,558 |
2,534,388,579 |
16,459,167,476 |
30,552,399,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
222,358,204 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
609,911,487,273 |
551,130,286,478 |
508,268,398,509 |
507,050,651,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,999,156,000 |
8,921,341,560 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,999,156,000 |
8,921,341,560 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
418,970,166,363 |
400,113,385,152 |
374,810,293,376 |
375,588,628,592 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
305,424,802,467 |
287,849,198,669 |
263,827,387,343 |
249,571,545,521 |
|
- Nguyên giá |
566,803,530,927 |
577,908,007,821 |
581,236,318,261 |
593,266,081,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,378,728,460 |
-290,058,809,152 |
-317,408,930,918 |
-343,694,535,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
113,545,363,896 |
112,264,186,483 |
110,982,906,033 |
126,017,083,071 |
|
- Nguyên giá |
115,124,293,983 |
115,124,293,983 |
115,124,293,983 |
131,502,529,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,578,930,087 |
-2,860,107,500 |
-4,141,387,950 |
-5,485,446,091 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,557,060,691 |
32,428,297,225 |
35,435,838,380 |
24,666,472,438 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,557,060,691 |
32,428,297,225 |
35,435,838,380 |
24,666,472,438 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
149,262,038,762 |
98,867,416,342 |
88,632,158,345 |
87,910,705,727 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,768,756,595 |
90,255,583,775 |
80,020,325,778 |
79,298,873,160 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,493,282,167 |
8,611,832,567 |
8,611,832,567 |
11,855,996,567 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-3,244,164,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,123,065,457 |
10,799,846,199 |
9,390,108,408 |
18,884,844,920 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,123,065,457 |
10,799,846,199 |
9,390,108,408 |
18,884,844,920 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,482,800,391,803 |
1,333,745,413,358 |
1,251,514,608,688 |
1,231,848,528,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,080,834,740,981 |
895,051,915,375 |
835,054,823,837 |
816,562,878,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,029,826,572,017 |
853,789,197,411 |
804,860,168,373 |
808,562,878,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,522,446,138 |
129,431,863,034 |
130,155,136,673 |
57,854,617,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,202,178,558 |
44,898,863,974 |
45,009,447,330 |
35,815,441,828 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,873,091,753 |
1,453,248,055 |
1,169,607,636 |
2,377,994,854 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,029,966,357 |
11,968,893,878 |
10,860,598,366 |
18,901,674,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,069,290,903 |
1,131,481,021 |
3,910,718,140 |
7,065,946,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
279,181,817 |
576,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
246,985,721,315 |
18,974,784,898 |
18,884,372,016 |
11,877,828,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
521,707,685,916 |
643,301,242,537 |
594,266,565,274 |
673,861,059,691 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,436,191,077 |
2,628,820,014 |
324,541,121 |
231,813,887 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,008,168,964 |
41,262,717,964 |
30,194,655,464 |
8,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
51,008,168,964 |
41,262,717,964 |
30,194,655,464 |
8,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
401,965,650,822 |
438,693,497,983 |
416,459,784,851 |
415,285,650,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
401,965,650,822 |
438,693,497,983 |
416,459,784,851 |
415,285,650,210 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-16,598,552,890 |
-16,598,552,890 |
-16,598,552,890 |
-15,488,142,890 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,280,966,910 |
15,967,517,310 |
19,404,649,423 |
9,569,401,718 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,660,563,119 |
74,081,172,705 |
48,439,897,204 |
56,039,480,267 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,980,350,184 |
44,692,564,504 |
51,711,916,587 |
39,457,679,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,680,212,935 |
29,388,608,201 |
-3,272,019,383 |
16,581,800,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
884,343,683 |
505,030,858 |
475,461,114 |
426,581,115 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,482,800,391,803 |
1,333,745,413,358 |
1,251,514,608,688 |
1,231,848,528,306 |
|