TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,987,913,874 |
183,002,365,245 |
224,413,126,033 |
409,029,350,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
252,976,933 |
1,873,037,282 |
3,421,258,734 |
3,834,183,648 |
|
1. Tiền |
252,976,933 |
1,873,037,282 |
3,421,258,734 |
3,834,183,648 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
50,785,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,708,627,716 |
161,144,272,353 |
176,309,850,337 |
288,816,504,135 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,203,111,308 |
20,686,342,260 |
21,133,842,260 |
32,447,851,064 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,505,516,408 |
25,227,154,943 |
40,467,747,526 |
141,531,721,687 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
115,230,775,150 |
114,708,260,551 |
114,836,931,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,130,149,188 |
17,630,514,402 |
29,831,107,329 |
42,229,443,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,130,149,188 |
17,630,514,402 |
29,831,107,329 |
42,229,443,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,896,160,037 |
2,354,541,208 |
14,850,909,633 |
23,364,218,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
608,382,728 |
1,155,524,480 |
1,535,309,633 |
1,048,618,692 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
20,287,777,309 |
1,199,016,728 |
13,315,600,000 |
22,315,600,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
342,483,249,306 |
149,666,662,544 |
153,622,572,247 |
147,382,068,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,644,924,306 |
99,418,337,544 |
103,066,547,247 |
96,548,711,610 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,870,694,633 |
13,445,578,950 |
42,251,944,710 |
34,973,395,647 |
|
- Nguyên giá |
18,594,487,916 |
18,231,301,097 |
50,860,284,044 |
44,786,269,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,723,793,283 |
-4,785,722,147 |
-8,608,339,334 |
-9,812,873,400 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
79,774,229,673 |
85,972,758,594 |
60,814,602,537 |
61,575,315,963 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
235,590,000,000 |
50,000,000,000 |
50,200,000,000 |
50,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
235,590,000,000 |
50,000,000,000 |
50,200,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,248,325,000 |
248,325,000 |
356,025,000 |
633,356,818 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
8,081,818 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
401,471,163,180 |
332,669,027,789 |
378,035,698,280 |
556,411,418,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,411,978,622 |
57,393,725,189 |
101,404,018,982 |
142,140,161,951 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,411,978,622 |
57,393,725,189 |
101,404,018,982 |
142,140,161,951 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,388,881,707 |
28,888,994,034 |
51,618,290,826 |
108,119,167,514 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,350,000,000 |
438,931,192 |
21,494,000,000 |
13,036,956,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,794,584,604 |
9,461,726,721 |
8,581,589,086 |
2,730,107,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
405,010,283 |
515,478,573 |
1,691,195,119 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,227,824,399 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
293,059,184,558 |
275,275,302,600 |
276,631,679,298 |
414,271,256,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
293,059,184,558 |
275,275,302,600 |
276,631,679,298 |
414,271,256,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
268,000,000,000 |
268,000,000,000 |
268,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,250,420,088 |
6,622,245,370 |
6,580,858,842 |
6,580,858,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,683,554,426 |
301,271,736 |
2,050,820,456 |
5,690,397,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
401,471,163,180 |
332,669,027,789 |
378,035,698,280 |
556,411,418,644 |
|