1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,127,147,645 |
29,128,110,751 |
21,557,509,251 |
49,228,101,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
94,043,933 |
217,506,163 |
2,666,020,007 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,127,147,645 |
29,034,066,818 |
21,340,003,088 |
46,562,081,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,061,620,202 |
23,846,305,558 |
15,760,027,294 |
43,172,889,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,065,527,443 |
5,187,761,260 |
5,579,975,794 |
3,389,192,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
598,043,088 |
792,039,992 |
441,386,106 |
358,381,863 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,086,640 |
27,196,855 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,760,698,087 |
3,818,760,377 |
3,594,852,135 |
3,500,321,943 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,902,872,444 |
2,157,954,235 |
2,399,312,910 |
247,252,095 |
|
12. Thu nhập khác |
141,900 |
|
272,459,964 |
189,371,332 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
9,255,600 |
25,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,900 |
|
263,204,364 |
164,371,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,903,014,344 |
2,157,954,235 |
2,662,517,274 |
411,623,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
380,602,869 |
467,839,211 |
532,503,455 |
118,688,321 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,522,411,475 |
1,690,115,024 |
2,130,013,819 |
292,935,106 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,522,411,475 |
1,690,115,024 |
2,130,013,819 |
292,935,106 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
23 |
273 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
231 |
23 |
273 |
21 |
|