1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,350,125,969 |
32,127,254,542 |
25,865,006,417 |
51,063,429,784 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,184,376 |
32,135,981 |
31,651,146 |
425,875,472 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,296,941,593 |
32,095,118,561 |
25,833,355,271 |
50,637,554,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,567,979,152 |
26,700,354,606 |
19,721,791,107 |
43,869,568,662 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,728,962,441 |
5,394,763,955 |
6,111,564,164 |
6,767,985,650 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,661,466 |
182,073,085 |
356,441,393 |
709,623,624 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,477,961 |
2,627,130 |
6,171,745 |
184,246 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,233,995,311 |
3,269,788,088 |
3,753,879,651 |
4,934,890,871 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,577,150,635 |
2,304,421,822 |
2,707,954,161 |
2,542,534,157 |
|
12. Thu nhập khác |
159,635,805 |
50,454,545 |
01 |
|
|
13. Chi phí khác |
287,682,900 |
109,141,667 |
7,786,935 |
37,816,054 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-128,047,095 |
-58,687,122 |
-7,786,934 |
-37,816,054 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,449,103,540 |
2,245,734,700 |
2,700,167,227 |
2,504,718,103 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,164,913,198 |
449,146,940 |
597,435,598 |
500,943,621 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,284,190,342 |
1,796,587,760 |
2,102,731,629 |
2,003,774,482 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,284,190,342 |
1,796,587,760 |
2,102,731,629 |
2,003,774,482 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,340 |
421 |
791 |
609 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
421 |
791 |
609 |
|