MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần KASATI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,350,125,969 32,127,254,542 25,865,006,417 51,063,429,784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53,184,376 32,135,981 31,651,146 425,875,472
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,296,941,593 32,095,118,561 25,833,355,271 50,637,554,312
4. Giá vốn hàng bán 83,567,979,152 26,700,354,606 19,721,791,107 43,869,568,662
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,728,962,441 5,394,763,955 6,111,564,164 6,767,985,650
6. Doanh thu hoạt động tài chính 83,661,466 182,073,085 356,441,393 709,623,624
7. Chi phí tài chính 1,477,961 2,627,130 6,171,745 184,246
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,233,995,311 3,269,788,088 3,753,879,651 4,934,890,871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,577,150,635 2,304,421,822 2,707,954,161 2,542,534,157
12. Thu nhập khác 159,635,805 50,454,545 01
13. Chi phí khác 287,682,900 109,141,667 7,786,935 37,816,054
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -128,047,095 -58,687,122 -7,786,934 -37,816,054
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,449,103,540 2,245,734,700 2,700,167,227 2,504,718,103
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,164,913,198 449,146,940 597,435,598 500,943,621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,284,190,342 1,796,587,760 2,102,731,629 2,003,774,482
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,284,190,342 1,796,587,760 2,102,731,629 2,003,774,482
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,340 421 791 609
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 421 791 609
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.