1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,525,920,693 |
80,261,690,723 |
16,466,450,887 |
50,650,675,788 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
196,195,385 |
783,396,237 |
101,913,152 |
313,032,499 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,329,725,308 |
79,478,294,486 |
16,364,537,735 |
50,337,643,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,568,067,929 |
69,750,792,877 |
11,987,490,836 |
39,498,050,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,761,657,379 |
9,727,501,609 |
4,377,046,899 |
10,839,592,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,174,306 |
88,229,177 |
41,807,051 |
149,192,613 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,570,019 |
141,760,524 |
4,654,860 |
66,880 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,570,019 |
141,727,035 |
4,119,820 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,880,816,136 |
6,269,996,345 |
3,714,926,337 |
5,810,157,711 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,786,445,530 |
3,403,973,917 |
699,272,753 |
5,178,560,470 |
|
12. Thu nhập khác |
215,560 |
|
11,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
23,375,719 |
|
13,999,141 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,160,159 |
|
-2,999,141 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,763,285,371 |
3,403,973,917 |
696,273,612 |
5,178,560,470 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
327,994,440 |
726,068,561 |
139,254,722 |
1,083,092,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,435,290,931 |
2,677,905,356 |
557,018,890 |
4,095,468,092 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,435,290,931 |
2,677,905,356 |
557,018,890 |
4,095,468,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
434 |
759 |
07 |
1,456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
434 |
759 |
07 |
1,456 |
|