TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
202,759,491,942 |
170,717,286,359 |
148,550,918,076 |
236,410,566,411 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,860,645,274 |
46,006,512,955 |
59,623,696,776 |
31,348,225,871 |
|
1. Tiền |
7,245,645,274 |
10,436,512,955 |
10,558,696,776 |
13,037,504,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,615,000,000 |
35,570,000,000 |
49,065,000,000 |
18,310,721,140 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,384,259,801 |
9,577,219,000 |
7,553,534,534 |
14,066,259,801 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,384,259,801 |
9,577,219,000 |
7,553,534,534 |
14,066,259,801 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,319,592,266 |
110,801,932,516 |
49,776,028,472 |
48,704,902,014 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,483,374,438 |
99,408,151,781 |
48,334,684,651 |
45,025,040,238 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,118,977,850 |
1,051,705,850 |
112,595,350 |
513,714,113 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,323,304,424 |
11,815,139,331 |
2,801,812,917 |
3,639,212,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,606,064,446 |
-1,473,064,446 |
-1,473,064,446 |
-473,064,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,647,440,052 |
2,700,586,131 |
28,460,798,664 |
129,451,390,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,217,606,189 |
10,270,752,268 |
36,030,964,801 |
137,021,556,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,570,166,137 |
-7,570,166,137 |
-7,570,166,137 |
-7,570,166,137 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
547,554,549 |
1,631,035,757 |
3,136,859,630 |
12,839,788,302 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
247,091,070 |
175,499,996 |
169,563,139 |
116,101,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
300,463,479 |
1,392,891,333 |
2,967,296,491 |
12,723,687,117 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
62,644,428 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,560,174,643 |
8,395,372,988 |
9,559,621,805 |
9,601,578,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
125,030,663 |
227,272,058 |
227,272,058 |
518,926,202 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
125,030,663 |
|
227,272,058 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
227,272,058 |
|
518,926,202 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,691,839,928 |
2,599,877,167 |
3,909,614,708 |
3,720,445,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,508,397,628 |
2,430,753,867 |
3,754,810,408 |
3,579,959,878 |
|
- Nguyên giá |
40,799,638,865 |
40,905,978,865 |
41,666,955,229 |
41,666,955,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,291,241,237 |
-38,475,224,998 |
-37,912,144,821 |
-38,086,995,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
183,442,300 |
169,123,300 |
154,804,300 |
140,485,300 |
|
- Nguyên giá |
911,885,959 |
911,885,959 |
911,885,959 |
911,885,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-728,443,659 |
-742,762,659 |
-757,081,659 |
-771,400,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
843,304,052 |
668,223,763 |
522,735,039 |
462,206,800 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
843,304,052 |
668,223,763 |
522,735,039 |
462,206,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
211,319,666,585 |
179,112,659,347 |
158,110,539,881 |
246,012,144,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,991,459,306 |
110,152,215,971 |
87,020,082,686 |
174,628,752,290 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,991,459,306 |
110,152,215,971 |
87,020,082,686 |
174,628,752,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,643,485,859 |
79,910,806,184 |
56,623,215,695 |
150,937,737,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,634,747 |
29,367,528 |
45,571,795 |
292,384,633 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,446,551,215 |
663,596,324 |
2,574,577,156 |
163,475,429 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,286,999,235 |
709,544,518 |
538,528,157 |
726,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,075,443,101 |
5,668,803,725 |
8,045,000,000 |
4,717,748,943 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
529,897,500 |
650,272,500 |
1,026,215,000 |
669,367,833 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,304,659,631 |
21,229,202,311 |
17,559,752,002 |
9,531,815,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
700,788,018 |
1,290,622,881 |
607,222,881 |
590,222,881 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,328,207,279 |
68,960,443,376 |
71,090,457,195 |
71,383,392,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,328,207,279 |
68,960,443,376 |
71,090,457,195 |
71,383,392,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,024,805,255 |
3,024,805,255 |
3,024,805,255 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,408,007,279 |
6,015,438,121 |
8,145,451,940 |
8,438,387,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,802,911,622 |
2,802,911,622 |
2,802,911,622 |
2,802,911,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,605,095,657 |
3,212,526,499 |
5,342,540,318 |
5,635,475,424 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
211,319,666,585 |
179,112,659,347 |
158,110,539,881 |
246,012,144,591 |
|