MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần KASATI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,759,491,942 170,717,286,359 148,550,918,076 236,410,566,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,860,645,274 46,006,512,955 59,623,696,776 31,348,225,871
1. Tiền 7,245,645,274 10,436,512,955 10,558,696,776 13,037,504,731
2. Các khoản tương đương tiền 33,615,000,000 35,570,000,000 49,065,000,000 18,310,721,140
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,384,259,801 9,577,219,000 7,553,534,534 14,066,259,801
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,384,259,801 9,577,219,000 7,553,534,534 14,066,259,801
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,319,592,266 110,801,932,516 49,776,028,472 48,704,902,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,483,374,438 99,408,151,781 48,334,684,651 45,025,040,238
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,118,977,850 1,051,705,850 112,595,350 513,714,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,323,304,424 11,815,139,331 2,801,812,917 3,639,212,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,606,064,446 -1,473,064,446 -1,473,064,446 -473,064,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,647,440,052 2,700,586,131 28,460,798,664 129,451,390,423
1. Hàng tồn kho 12,217,606,189 10,270,752,268 36,030,964,801 137,021,556,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,570,166,137 -7,570,166,137 -7,570,166,137 -7,570,166,137
V.Tài sản ngắn hạn khác 547,554,549 1,631,035,757 3,136,859,630 12,839,788,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 247,091,070 175,499,996 169,563,139 116,101,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 300,463,479 1,392,891,333 2,967,296,491 12,723,687,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,644,428
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,560,174,643 8,395,372,988 9,559,621,805 9,601,578,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 125,030,663 227,272,058 227,272,058 518,926,202
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 125,030,663 227,272,058
6. Phải thu dài hạn khác 227,272,058 518,926,202
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,691,839,928 2,599,877,167 3,909,614,708 3,720,445,178
1. Tài sản cố định hữu hình 2,508,397,628 2,430,753,867 3,754,810,408 3,579,959,878
- Nguyên giá 40,799,638,865 40,905,978,865 41,666,955,229 41,666,955,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,291,241,237 -38,475,224,998 -37,912,144,821 -38,086,995,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 183,442,300 169,123,300 154,804,300 140,485,300
- Nguyên giá 911,885,959 911,885,959 911,885,959 911,885,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -728,443,659 -742,762,659 -757,081,659 -771,400,659
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 843,304,052 668,223,763 522,735,039 462,206,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 843,304,052 668,223,763 522,735,039 462,206,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 211,319,666,585 179,112,659,347 158,110,539,881 246,012,144,591
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,991,459,306 110,152,215,971 87,020,082,686 174,628,752,290
I. Nợ ngắn hạn 136,991,459,306 110,152,215,971 87,020,082,686 174,628,752,290
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,643,485,859 79,910,806,184 56,623,215,695 150,937,737,181
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,634,747 29,367,528 45,571,795 292,384,633
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,446,551,215 663,596,324 2,574,577,156 163,475,429
4. Phải trả người lao động 3,286,999,235 709,544,518 538,528,157 726,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,075,443,101 5,668,803,725 8,045,000,000 4,717,748,943
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 529,897,500 650,272,500 1,026,215,000 669,367,833
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,304,659,631 21,229,202,311 17,559,752,002 9,531,815,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 700,788,018 1,290,622,881 607,222,881 590,222,881
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,328,207,279 68,960,443,376 71,090,457,195 71,383,392,301
I. Vốn chủ sở hữu 74,328,207,279 68,960,443,376 71,090,457,195 71,383,392,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,024,805,255 3,024,805,255 3,024,805,255
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,408,007,279 6,015,438,121 8,145,451,940 8,438,387,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,802,911,622 2,802,911,622 2,802,911,622 2,802,911,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,605,095,657 3,212,526,499 5,342,540,318 5,635,475,424
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 211,319,666,585 179,112,659,347 158,110,539,881 246,012,144,591
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.