TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
218,943,588,807 |
57,105,495,088 |
85,477,861,585 |
62,829,671,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,658,011 |
992,841,996 |
257,174,319 |
68,865,037 |
|
1. Tiền |
118,658,011 |
992,841,996 |
257,174,319 |
68,865,037 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
208,866,341,224 |
52,088,151,664 |
81,415,936,403 |
61,670,544,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,344,482,476 |
44,050,743,292 |
73,251,528,031 |
63,429,283,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
486,142,400 |
278,142,400 |
293,142,400 |
49,596,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,230,000,000 |
10,200,000,000 |
10,312,000,000 |
10,534,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,957,904,624 |
-3,204,355,000 |
-3,204,355,000 |
-12,342,334,601 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
763,620,972 |
763,620,972 |
763,620,972 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,884,266,481 |
3,949,315,100 |
3,761,374,620 |
1,067,099,546 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,884,266,481 |
3,949,315,100 |
3,761,374,620 |
3,592,218,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,525,118,531 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,323,091 |
75,186,328 |
43,376,243 |
23,162,414 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,323,091 |
75,186,328 |
43,376,243 |
23,162,414 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
182,003,449,922 |
260,664,453,630 |
260,664,453,630 |
259,325,457,337 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,000,000,000 |
|
|
210,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,000,000,000 |
|
|
210,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,003,449,922 |
30,664,453,630 |
30,664,453,630 |
29,325,457,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,003,449,922 |
30,664,453,630 |
30,664,453,630 |
29,325,457,337 |
|
- Nguyên giá |
44,019,729,878 |
44,019,729,878 |
44,019,729,878 |
44,019,729,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,016,279,956 |
-13,355,276,248 |
-13,355,276,248 |
-14,694,272,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
|
|
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
400,947,038,729 |
317,769,948,718 |
346,142,315,215 |
322,155,128,924 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,867,227,020 |
82,287,906,632 |
109,761,222,752 |
99,955,794,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,867,227,020 |
82,287,906,632 |
109,761,222,752 |
99,955,794,352 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,148,768,324 |
81,703,303,169 |
109,171,319,289 |
99,305,890,889 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
300,000,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
726,548,696 |
312,403,463 |
312,403,463 |
312,403,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,500,000 |
37,200,000 |
37,200,000 |
37,200,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
140,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
185,000,000 |
185,000,000 |
185,000,000 |
185,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,332,410,000 |
10,000,000 |
15,300,000 |
15,300,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,079,811,709 |
235,482,042,086 |
236,381,092,463 |
222,199,334,572 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
240,079,811,709 |
235,482,042,086 |
236,381,092,463 |
222,199,334,572 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,199,811,709 |
-3,397,957,914 |
-2,498,907,537 |
-16,680,665,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
876,945,153 |
1,802,170,678 |
899,050,377 |
-82,485,455 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
322,866,556 |
-5,200,128,592 |
-3,397,957,914 |
-16,598,179,973 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
400,947,038,729 |
317,769,948,718 |
346,142,315,215 |
322,155,128,924 |
|