TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,499,142,235 |
227,843,503,050 |
220,349,887,153 |
218,943,588,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,480,131,435 |
171,251,410 |
68,632,429 |
118,658,011 |
|
1. Tiền |
5,480,131,435 |
171,251,410 |
68,632,429 |
118,658,011 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
221,855,665,165 |
215,003,117,045 |
210,179,883,393 |
208,866,341,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,485,954,468 |
104,470,742,508 |
105,146,142,508 |
106,344,482,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
343,478,560 |
437,142,400 |
486,142,400 |
486,142,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,362,000,000 |
3,362,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,741,882,137 |
107,810,882,137 |
107,741,882,137 |
105,230,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,077,650,000 |
-1,077,650,000 |
-3,957,904,624 |
-3,957,904,624 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
763,620,972 |
763,620,972 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,945,950,133 |
12,513,679,733 |
10,007,316,469 |
9,884,266,481 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,945,950,133 |
12,513,679,733 |
10,007,316,469 |
9,884,266,481 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
217,395,502 |
155,454,862 |
94,054,862 |
74,323,091 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
217,395,502 |
155,454,862 |
94,054,862 |
74,323,091 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
183,342,446,214 |
183,339,612,880 |
182,003,449,922 |
182,003,449,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,342,446,214 |
33,342,446,214 |
32,003,449,922 |
32,003,449,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,342,446,214 |
33,342,446,214 |
32,003,449,922 |
32,003,449,922 |
|
- Nguyên giá |
44,019,729,878 |
44,019,729,878 |
44,019,729,878 |
44,019,729,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,677,283,664 |
-10,677,283,664 |
-12,016,279,956 |
-12,016,279,956 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,000,000,000 |
59,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,000,000,000 |
90,997,166,666 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
-2,833,334 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
423,841,588,449 |
411,183,115,930 |
402,353,337,075 |
400,947,038,729 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,005,205,376 |
166,163,052,576 |
163,043,835,500 |
160,867,227,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,005,205,376 |
166,163,052,576 |
163,043,835,500 |
160,867,227,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
151,062,009,124 |
130,819,856,324 |
130,819,856,324 |
155,148,768,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,003,265,772 |
953,265,772 |
826,548,696 |
726,548,696 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,500,000 |
|
34,500,000 |
34,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
185,000,000 |
185,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,565,430,480 |
34,049,930,480 |
30,737,930,480 |
4,332,410,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
244,836,383,073 |
245,020,063,354 |
239,309,501,575 |
240,079,811,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
244,836,383,073 |
245,020,063,354 |
239,309,501,575 |
240,079,811,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
238,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,956,383,073 |
6,140,063,354 |
429,501,575 |
1,199,811,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,116,911,024 |
511,911,024 |
106,635,019 |
876,945,153 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
839,472,049 |
1,023,152,330 |
322,866,556 |
322,866,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
423,841,588,449 |
411,183,115,930 |
402,353,337,075 |
400,947,038,729 |
|