TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
40,554,809,831 |
62,680,764,758 |
84,574,542,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
88,355,996 |
396,961,127 |
773,559,097 |
|
1. Tiền |
|
88,355,996 |
396,961,127 |
773,559,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,997,000,000 |
24,049,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
27,551,619,544 |
9,683,138,685 |
78,398,975,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
22,504,812,294 |
9,361,239,240 |
75,863,473,837 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,750,000,000 |
156,203,250 |
23,620,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,296,807,250 |
568,194,445 |
2,511,882,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-402,498,250 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,583,977,190 |
28,473,755,780 |
5,248,427,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,583,977,190 |
28,473,755,780 |
5,248,427,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,333,857,101 |
77,909,166 |
153,579,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
32,000,833 |
77,909,166 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,301,856,268 |
|
108,179,983 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
45,400,001 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
170,150,993,757 |
156,334,139,770 |
255,574,885,777 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
127,630,089,658 |
114,042,409,012 |
35,432,435,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
127,620,922,991 |
114,042,409,012 |
35,432,435,090 |
|
- Nguyên giá |
|
135,745,368,449 |
136,967,193,719 |
42,139,729,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,124,445,458 |
-22,924,784,707 |
-6,707,294,788 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,166,667 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
10,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-833,333 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
220,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,500,000,000 |
30,800,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
28,300,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
11,720,904,099 |
11,445,162,320 |
142,450,687 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
11,720,904,099 |
11,445,162,320 |
142,450,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
210,705,803,588 |
219,014,904,528 |
340,149,428,247 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
52,082,499,139 |
44,773,386,163 |
179,791,947,683 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
25,611,910,079 |
32,420,440,863 |
179,781,947,683 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
19,815,110,046 |
5,995,514,720 |
74,660,971,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
674,589,750 |
3,042,620,966 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,971,458,975 |
3,862,607,557 |
414,145,233 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
796,397,500 |
407,961,000 |
28,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
58,823,531 |
60,697,717 |
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
26,470,589,060 |
12,352,945,300 |
10,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
26,470,589,060 |
12,352,945,300 |
10,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
158,623,304,449 |
174,241,518,365 |
160,357,480,564 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
158,623,304,449 |
174,241,518,365 |
160,357,480,564 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
156,880,000,000 |
156,880,000,000 |
156,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,743,304,449 |
17,361,518,365 |
3,477,480,564 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
210,705,803,588 |
219,014,904,528 |
340,149,428,247 |
|