MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,554,809,831 62,680,764,758 84,574,542,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,355,996 396,961,127 773,559,097
1. Tiền 88,355,996 396,961,127 773,559,097
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,997,000,000 24,049,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,551,619,544 9,683,138,685 78,398,975,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,504,812,294 9,361,239,240 75,863,473,837
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,750,000,000 156,203,250 23,620,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,296,807,250 568,194,445 2,511,882,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -402,498,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,583,977,190 28,473,755,780 5,248,427,416
1. Hàng tồn kho 1,583,977,190 28,473,755,780 5,248,427,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,333,857,101 77,909,166 153,579,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,000,833 77,909,166
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,301,856,268 108,179,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 45,400,001
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,150,993,757 156,334,139,770 255,574,885,777
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,630,089,658 114,042,409,012 35,432,435,090
1. Tài sản cố định hữu hình 127,620,922,991 114,042,409,012 35,432,435,090
- Nguyên giá 135,745,368,449 136,967,193,719 42,139,729,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,124,445,458 -22,924,784,707 -6,707,294,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,166,667
- Nguyên giá 10,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -833,333
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,800,000,000 30,800,000,000 220,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,500,000,000 30,800,000,000 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,300,000,000 200,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,720,904,099 11,445,162,320 142,450,687
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,720,904,099 11,445,162,320 142,450,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,705,803,588 219,014,904,528 340,149,428,247
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,082,499,139 44,773,386,163 179,791,947,683
I. Nợ ngắn hạn 25,611,910,079 32,420,440,863 179,781,947,683
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,815,110,046 5,995,514,720 74,660,971,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 674,589,750 3,042,620,966
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,971,458,975 3,862,607,557 414,145,233
4. Phải trả người lao động 796,397,500 407,961,000 28,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,823,531 60,697,717 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,470,589,060 12,352,945,300 10,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,470,589,060 12,352,945,300 10,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,623,304,449 174,241,518,365 160,357,480,564
I. Vốn chủ sở hữu 158,623,304,449 174,241,518,365 160,357,480,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,880,000,000 156,880,000,000 156,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,743,304,449 17,361,518,365 3,477,480,564
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,705,803,588 219,014,904,528 340,149,428,247
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.