1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
830 |
745 |
510,001,828 |
4,570 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
110,399,385 |
118,778,504 |
118,152,858 |
64,413,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-110,398,555 |
-118,777,759 |
391,848,970 |
-64,408,676 |
|
12. Thu nhập khác |
02 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
200,508 |
768,163 |
1,262,210 |
465,484 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-200,506 |
-768,163 |
-1,262,210 |
-465,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-110,599,061 |
-119,545,922 |
390,586,760 |
-64,874,160 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-110,599,061 |
-119,545,922 |
390,586,760 |
-64,874,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-110,533,300 |
-119,542,351 |
390,598,938 |
-63,644,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-65,761 |
-3,571 |
-12,178 |
-1,229,991 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|