MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Real Tech (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 353,875,709,703 633,283,660,302 211,348,422,366 18,176,656,478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,092,793,630
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 349,782,916,073 633,283,660,302 211,348,422,366 18,176,656,478
4. Giá vốn hàng bán 150,774,400,306 236,387,206,891 39,842,367,734 23,020,921,293
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 199,008,515,767 396,896,453,411 171,506,054,632 -4,844,264,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 76,857,769,359 161,997,015,866 151,345,020,004 151,228,369,180
7. Chi phí tài chính 14,649,709,342 108,168,974,036 78,855,968,657 87,255,952,022
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,310,206,838 13,244,702,519 77,579,697,060 10,660,582,883
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -65,532,464
9. Chi phí bán hàng 8,621,240,801 4,199,319,598 1,844,712,014 5,186,873,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81,285,781,915 79,633,384,049 70,964,066,863 22,939,522,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 171,309,553,068 366,826,259,130 171,186,327,102 31,001,756,298
12. Thu nhập khác 1,030,937,766 3,257,187,008 3,392,101,057 3,043,708,913
13. Chi phí khác 1,173,742,454 11,830,021,530 1,512,210,978 1,837,003,979
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -142,804,688 -8,572,834,522 1,879,890,079 1,206,704,934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 171,166,748,380 358,253,424,608 173,066,217,181 32,208,461,232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,531,074,766 74,813,191,146 35,006,943,879 7,158,431,347
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,215,411,040
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 136,635,673,614 286,655,644,502 138,059,273,302 25,050,029,885
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,358,088,938 169,561,458,172 78,215,018,539 34,301,029,503
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 72,277,584,676 117,094,186,330 59,844,254,763 -9,250,999,618
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 215 565 261 114
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.