1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
353,875,709,703 |
633,283,660,302 |
211,348,422,366 |
18,176,656,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,092,793,630 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
349,782,916,073 |
633,283,660,302 |
211,348,422,366 |
18,176,656,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,774,400,306 |
236,387,206,891 |
39,842,367,734 |
23,020,921,293 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
199,008,515,767 |
396,896,453,411 |
171,506,054,632 |
-4,844,264,815 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
76,857,769,359 |
161,997,015,866 |
151,345,020,004 |
151,228,369,180 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,649,709,342 |
108,168,974,036 |
78,855,968,657 |
87,255,952,022 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,310,206,838 |
13,244,702,519 |
77,579,697,060 |
10,660,582,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-65,532,464 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,621,240,801 |
4,199,319,598 |
1,844,712,014 |
5,186,873,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81,285,781,915 |
79,633,384,049 |
70,964,066,863 |
22,939,522,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
171,309,553,068 |
366,826,259,130 |
171,186,327,102 |
31,001,756,298 |
|
12. Thu nhập khác |
1,030,937,766 |
3,257,187,008 |
3,392,101,057 |
3,043,708,913 |
|
13. Chi phí khác |
1,173,742,454 |
11,830,021,530 |
1,512,210,978 |
1,837,003,979 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-142,804,688 |
-8,572,834,522 |
1,879,890,079 |
1,206,704,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
171,166,748,380 |
358,253,424,608 |
173,066,217,181 |
32,208,461,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,531,074,766 |
74,813,191,146 |
35,006,943,879 |
7,158,431,347 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,215,411,040 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
136,635,673,614 |
286,655,644,502 |
138,059,273,302 |
25,050,029,885 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,358,088,938 |
169,561,458,172 |
78,215,018,539 |
34,301,029,503 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
72,277,584,676 |
117,094,186,330 |
59,844,254,763 |
-9,250,999,618 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
215 |
565 |
261 |
114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|