1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,336,479,695 |
3,860,031,250 |
12,239,708,532 |
13,059,966,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,336,479,695 |
3,860,031,250 |
12,239,708,532 |
13,059,966,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
318,590,937 |
3,038,496,553 |
11,953,500,824 |
13,373,412,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,017,888,758 |
821,534,697 |
286,207,708 |
-313,446,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
137,216,285 |
166,792,570 |
48,065,648 |
6,517,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
47,412,896 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,358,500 |
198,280,549 |
817,703,279 |
779,315,389 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
991,872,384 |
1,019,049,360 |
994,717,599 |
956,066,264 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
145,874,159 |
-229,002,642 |
-1,478,147,522 |
-2,089,723,625 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
90 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,216,784,435 |
930,473,115 |
|
887,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,216,784,435 |
-930,473,115 |
90 |
-887,436 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,070,910,276 |
-1,159,475,757 |
-1,478,147,432 |
-2,090,611,061 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,070,910,276 |
-1,159,475,757 |
-1,478,147,432 |
-2,090,611,061 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,070,910,276 |
-1,159,475,757 |
-1,478,147,432 |
-2,090,611,061 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-174 |
|