MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,841,301,736 5,631,243,583 1,336,479,695
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,841,301,736 5,631,243,583 1,336,479,695
4. Giá vốn hàng bán 40,307,024,326 6,211,467,137 318,590,937
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,534,277,410 -580,223,554 1,017,888,758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 326,146,282 99,968,270 137,216,285
7. Chi phí tài chính 48,345,638
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,262,379,046 969,688,495 17,358,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,317,804,826 895,565,304 991,872,384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,231,894,182 -2,345,509,083 145,874,159
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 146,985,558 401,170,665 1,216,784,435
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -146,985,558 -401,170,665 -1,216,784,435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,084,908,624 -2,746,679,748 -1,070,910,276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,084,908,624 -2,746,679,748 -1,070,910,276
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,084,908,624 -2,746,679,748 -1,070,910,276
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.