TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,669,402,965 |
64,556,255,006 |
70,136,782,831 |
86,724,316,366 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,843,972,158 |
12,484,993,535 |
3,449,886,814 |
17,506,244,840 |
|
1. Tiền |
8,341,506,405 |
9,482,527,782 |
1,449,886,814 |
17,506,244,840 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,502,465,753 |
3,002,465,753 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,122,435,889 |
43,794,612,912 |
46,132,017,315 |
43,193,523,035 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,000,532,119 |
33,599,970,782 |
32,627,068,113 |
35,860,131,253 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,954,613,110 |
9,810,018,688 |
6,296,298,472 |
6,799,921,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6,793,104,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,290,660 |
384,623,442 |
415,546,730 |
533,470,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,407,718,243 |
7,428,739,040 |
7,727,482,879 |
12,991,225,731 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,407,718,243 |
7,428,739,040 |
7,727,482,879 |
12,991,225,731 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
295,276,675 |
847,909,519 |
1,827,395,823 |
33,322,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,863,417 |
|
52,613,522 |
33,179,129 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
284,413,258 |
847,909,519 |
1,613,077,299 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
161,705,002 |
143,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,692,199,545 |
71,536,573,430 |
73,520,159,516 |
44,918,318,348 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,002,700,000 |
9,002,700,000 |
9,002,700,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,002,700,000 |
9,002,700,000 |
9,002,700,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,099,202,617 |
52,722,020,082 |
51,110,898,356 |
41,423,920,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,099,202,617 |
52,722,020,082 |
51,110,898,356 |
41,423,920,369 |
|
- Nguyên giá |
106,464,368,723 |
108,386,248,223 |
107,525,658,920 |
89,839,012,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,365,166,106 |
-55,664,228,141 |
-56,414,760,564 |
-48,415,092,606 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,813,916,116 |
5,827,416,116 |
9,810,556,129 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,813,916,116 |
5,827,416,116 |
9,810,556,129 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,776,380,812 |
3,984,437,232 |
3,596,005,031 |
3,494,397,979 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,776,380,812 |
3,984,437,232 |
3,596,005,031 |
3,494,397,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,361,602,510 |
136,092,828,436 |
143,656,942,347 |
131,642,634,714 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,322,902,117 |
16,436,070,855 |
23,735,907,876 |
10,708,068,813 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,322,902,117 |
16,436,070,855 |
23,735,907,876 |
10,708,068,813 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
429,052,463 |
1,270,251,112 |
973,264,368 |
389,102,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,100 |
3,500,000,000 |
9,644,905,291 |
86,919,817 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
223,162,655 |
19,198,539 |
3,564,624 |
85,000,691 |
|
4. Phải trả người lao động |
284,144,867 |
320,456,545 |
297,364,016 |
150,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,264,000 |
18,260,000 |
21,701,500 |
40,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,428,226,370 |
1,835,049,096 |
946,280,914 |
2,451,481,822 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,687,746 |
|
67,739,274 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,870,346,916 |
9,472,855,563 |
11,781,087,889 |
7,505,563,825 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,038,700,393 |
119,656,757,581 |
119,921,034,471 |
120,934,565,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,038,700,393 |
119,656,757,581 |
119,921,034,471 |
120,934,565,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,299,607 |
-443,242,419 |
-178,965,529 |
834,565,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
675,596,780 |
675,596,780 |
675,596,780 |
675,596,780 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-736,896,387 |
-1,118,839,199 |
-854,562,309 |
158,969,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,361,602,510 |
136,092,828,436 |
143,656,942,347 |
131,642,634,714 |
|