TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,734,967,057 |
40,558,555,368 |
38,539,626,770 |
41,824,224,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
405,829,183 |
1,422,774,282 |
12,827,363,700 |
11,054,146,433 |
|
1. Tiền |
405,829,183 |
1,422,774,282 |
2,827,363,700 |
2,054,146,433 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,025,580,462 |
22,283,159,841 |
12,374,549,553 |
19,494,082,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,361,809,808 |
16,637,988,096 |
12,691,539,881 |
15,424,269,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,508,642 |
335,008,642 |
50,774,324 |
4,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,536,730,041 |
6,199,038,828 |
784,871,733 |
143,703,454 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-883,468,029 |
-888,875,725 |
-1,152,636,385 |
-73,890,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,569,784,866 |
14,533,875,264 |
12,277,031,418 |
9,070,740,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,569,784,866 |
14,533,875,264 |
12,277,031,418 |
9,070,740,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,733,772,546 |
2,318,745,981 |
1,060,682,099 |
2,205,255,752 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,242,424 |
16,981,061 |
7,719,698 |
2,878,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,707,530,122 |
2,301,764,920 |
1,052,962,401 |
2,202,376,965 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,438,620,833 |
65,275,404,435 |
67,531,823,091 |
66,230,113,489 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,840,856,126 |
55,736,378,664 |
54,632,597,631 |
53,570,688,340 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,840,856,126 |
55,736,378,664 |
54,632,597,631 |
53,570,688,340 |
|
- Nguyên giá |
93,727,158,151 |
93,727,158,151 |
93,727,158,151 |
92,892,752,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,886,302,025 |
-37,990,779,487 |
-39,094,560,520 |
-39,322,064,211 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,753,500,000 |
4,753,500,000 |
8,353,500,000 |
8,353,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,753,500,000 |
4,753,500,000 |
8,353,500,000 |
8,353,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,844,264,707 |
4,785,525,771 |
4,545,725,460 |
4,305,925,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,844,264,707 |
4,785,525,771 |
4,545,725,460 |
4,305,925,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
112,173,587,890 |
105,833,959,803 |
106,071,449,861 |
108,054,338,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,313,551,147 |
889,014,436 |
1,818,903,276 |
1,570,020,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,313,551,147 |
889,014,436 |
1,818,903,276 |
1,570,020,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,133,697,722 |
416,754,477 |
1,160,633,350 |
502,796,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
670,638,656 |
10 |
89,910 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
123,817,267 |
49,132,766 |
183,591,998 |
557,943,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
512,655,800 |
399,106,623 |
477,120,019 |
504,050,171 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,737,499 |
4,018,181 |
-18,262,001 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
33,250,000 |
22,750,000 |
12,250,000 |
1,750,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
888,117 |
-2,747,621 |
3,480,000 |
3,480,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,831,866,086 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
102,860,036,743 |
104,944,945,367 |
104,252,546,585 |
106,484,317,772 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
102,860,036,743 |
104,944,945,367 |
104,252,546,585 |
106,484,317,772 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,239,963,257 |
-15,155,054,633 |
-15,847,453,415 |
-13,615,682,228 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,200,703,651 |
3,285,612,275 |
365,520,734 |
2,597,291,921 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,440,666,908 |
-18,440,666,908 |
-16,212,974,149 |
-16,212,974,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
112,173,587,890 |
105,833,959,803 |
106,071,449,861 |
108,054,338,142 |
|