MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,495,478,144 45,734,967,057 40,558,555,368 38,539,626,770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 620,141,281 405,829,183 1,422,774,282 12,827,363,700
1. Tiền 620,141,281 405,829,183 1,422,774,282 2,827,363,700
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,702,001,718 28,025,580,462 22,283,159,841 12,374,549,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,572,003,748 24,361,809,808 16,637,988,096 12,691,539,881
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 125,521,758 10,508,642 335,008,642 50,774,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,887,944,241 4,536,730,041 6,199,038,828 784,871,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -883,468,029 -883,468,029 -888,875,725 -1,152,636,385
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,959,838,434 11,569,784,866 14,533,875,264 12,277,031,418
1. Hàng tồn kho 9,959,838,434 11,569,784,866 14,533,875,264 12,277,031,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,213,496,711 5,733,772,546 2,318,745,981 1,060,682,099
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,352,272 26,242,424 16,981,061 7,719,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,173,317,228 5,707,530,122 2,301,764,920 1,052,962,401
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,827,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,173,515,814 66,438,620,833 65,275,404,435 67,531,823,091
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,173,119,006 56,840,856,126 55,736,378,664 54,632,597,631
1. Tài sản cố định hữu hình 54,173,119,006 56,840,856,126 55,736,378,664 54,632,597,631
- Nguyên giá 90,105,832,151 93,727,158,151 93,727,158,151 93,727,158,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,932,713,145 -36,886,302,025 -37,990,779,487 -39,094,560,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,012,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,012,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,753,500,000 4,753,500,000 4,753,500,000 8,353,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,753,500,000 4,753,500,000 4,753,500,000 8,353,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,241,884,808 4,844,264,707 4,785,525,771 4,545,725,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,241,884,808 4,844,264,707 4,785,525,771 4,545,725,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108,668,993,958 112,173,587,890 105,833,959,803 106,071,449,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,645,949,043 9,313,551,147 889,014,436 1,818,903,276
I. Nợ ngắn hạn 6,645,949,043 9,313,551,147 889,014,436 1,818,903,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,424,914,712 2,133,697,722 416,754,477 1,160,633,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,108,954 670,638,656 10 89,910
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,846,116 123,817,267 49,132,766 183,591,998
4. Phải trả người lao động -141,268,500 512,655,800 399,106,623 477,120,019
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,158,289 6,737,499 4,018,181 -18,262,001
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,750,000 33,250,000 22,750,000 12,250,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,491,091 888,117 -2,747,621 3,480,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,177,948,381 5,831,866,086
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,023,044,915 102,860,036,743 104,944,945,367 104,252,546,585
I. Vốn chủ sở hữu 102,023,044,915 102,860,036,743 104,944,945,367 104,252,546,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,076,955,085 -17,239,963,257 -15,155,054,633 -15,847,453,415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 363,711,823 1,200,703,651 3,285,612,275 365,520,734
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,440,666,908 -18,440,666,908 -18,440,666,908 -16,212,974,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108,668,993,958 112,173,587,890 105,833,959,803 106,071,449,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.