TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,002,091,073 |
9,655,648,878 |
18,801,559,252 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,238,549,880 |
1,724,446,861 |
9,978,271,980 |
|
|
1. Tiền |
1,238,549,880 |
1,724,446,861 |
1,478,271,980 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
8,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
950,588,907 |
4,480,276,560 |
5,031,111,805 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
429,059,181 |
3,223,148,314 |
4,639,255,564 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
407,299,970 |
1,048,468,663 |
273,650,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
114,229,756 |
208,659,583 |
118,206,241 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,298,719,163 |
3,170,332,452 |
3,576,425,899 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,298,719,163 |
3,170,332,452 |
3,576,425,899 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
514,233,123 |
280,593,005 |
215,749,568 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,623,127 |
82,196,975 |
29,742,221 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,737,999 |
8,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
185,871,997 |
190,396,030 |
186,007,347 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,457,692,999 |
53,669,010,375 |
53,390,165,972 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
235,832,931 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
235,832,931 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,371,546,528 |
50,321,124,600 |
50,541,913,867 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,023,212,965 |
42,560,967,793 |
50,382,448,418 |
|
|
- Nguyên giá |
59,426,082,809 |
67,525,368,887 |
79,029,195,874 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,402,869,844 |
-24,964,401,094 |
-28,646,747,456 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
23,333,333 |
11,666,666 |
|
|
- Nguyên giá |
|
35,000,000 |
35,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,666,667 |
-23,333,334 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,348,333,563 |
7,736,823,474 |
147,798,783 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
395,033,632 |
1,001,870,355 |
611,501,173 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
395,033,632 |
1,001,870,355 |
611,501,173 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,459,784,072 |
63,324,659,253 |
72,191,725,224 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,432,015,482 |
16,741,172,664 |
16,878,756,961 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,873,096,715 |
13,629,672,603 |
15,916,211,506 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
871,557,483 |
177,276,600 |
272,060,250 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
332,718,758 |
231,765,145 |
238,552,856 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
759,098,414 |
1,591,297,226 |
2,171,973,650 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,752,247,933 |
6,111,662,851 |
6,020,853,868 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
71,500,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,549,557,260 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,558,918,767 |
3,111,500,061 |
962,545,455 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,558,918,767 |
3,111,500,061 |
958,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,027,768,590 |
46,583,486,589 |
55,312,968,263 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,027,768,590 |
46,583,486,589 |
55,312,968,263 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
37,398,230,000 |
37,398,230,000 |
37,398,230,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-990,000 |
-990,000 |
-990,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,127,497,225 |
4,122,745,455 |
4,460,135,283 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,206,650,192 |
4,319,364,921 |
12,205,372,026 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
818,046,922 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,459,784,072 |
63,324,659,253 |
72,191,725,224 |
|
|