MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,240,848,491,139 2,090,537,372,448 2,021,394,802,709 2,058,644,540,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 263,691,720,320 204,310,640,317 50,847,899,742 132,310,178,437
1. Tiền 223,691,720,320 94,310,640,317 30,847,899,742 112,310,178,437
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 110,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,906,514,926,388 1,819,170,240,196 1,905,475,160,482 1,867,551,395,021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,038,990,974 188,240,435,098 217,883,647,146 187,575,318,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,544,530,072 9,897,421,100 9,505,433,644 10,449,002,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 209,361,089,890 209,361,089,890 259,361,089,890 239,361,089,890
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,557,853,539,699 1,481,814,478,676 1,488,596,491,986 1,496,730,448,629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,283,224,247 -70,143,184,568 -69,871,502,184 -66,564,464,456
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,951,690,304 41,184,690,724 37,991,717,513 28,357,356,032
1. Hàng tồn kho 37,951,690,304 41,184,690,724 37,991,717,513 28,357,356,032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,690,154,127 25,871,801,211 27,080,024,972 30,425,610,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,455,554,243 25,752,335,874 26,984,045,297 30,369,443,079
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,599,884 119,465,337 95,979,675 56,167,681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,928,483,846,784 2,047,405,192,493 2,114,957,728,673 2,184,457,417,179
I. Các khoản phải thu dài hạn 555,654,075,180 706,786,365,941 788,811,145,184 876,404,385,860
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 13,000,000,000 10,400,000,000 10,400,000,000 7,800,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 542,654,075,180 696,386,365,941 778,411,145,184 868,604,385,860
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,584,860,201 106,293,846,938 101,004,493,000 96,765,612,976
1. Tài sản cố định hữu hình 63,776,127,357 84,716,285,569 80,362,207,596 84,264,509,092
- Nguyên giá 250,840,944,744 299,247,863,573 299,247,863,573 309,354,823,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,064,817,387 -214,531,578,004 -218,885,655,977 -225,090,314,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính 47,581,840,139 21,397,770,578 20,509,596,527 12,415,516,921
- Nguyên giá 83,384,228,306 35,061,309,477 35,061,309,477 21,142,793,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,802,388,167 -13,663,538,899 -14,551,712,950 -8,727,276,705
3. Tài sản cố định vô hình 226,892,705 179,790,791 132,688,877 85,586,963
- Nguyên giá 1,859,582,990 1,859,582,990 1,859,582,990 1,859,582,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,632,690,285 -1,679,792,199 -1,726,894,113 -1,773,996,027
III. Bất động sản đầu tư 129,856,548,386 128,413,523,684 126,970,498,982 125,379,460,022
- Nguyên giá 228,079,092,761 228,079,092,761 228,079,092,761 198,994,282,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,222,544,375 -99,665,569,077 -101,108,593,779 -73,614,822,084
IV. Tài sản dở dang dài hạn 540,819,532,762 520,475,319,893 520,189,622,756 516,049,670,432
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 540,819,532,762 520,475,319,893 520,189,622,756 516,049,670,432
V. Đầu tư tài chính dài hạn 340,106,197,793 340,544,734,244 339,428,661,221 338,953,583,945
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,800,197,793 34,238,734,244 33,122,661,221 32,647,583,945
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 306,306,000,000 306,306,000,000 306,306,000,000 306,306,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 250,462,632,462 244,891,401,793 238,553,307,530 230,904,703,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 200,904,796,117 197,263,950,339 192,896,452,480 187,194,362,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,928,499,019 4,783,287,621 4,597,864,710 4,436,524,285
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 44,629,337,326 42,844,163,833 41,058,990,340 39,273,816,847
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,169,332,337,923 4,137,942,564,941 4,136,352,531,382 4,243,101,957,429
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,315,386,620,875 2,239,456,072,506 2,203,680,503,874 2,301,977,073,819
I. Nợ ngắn hạn 701,227,943,530 708,596,502,036 1,172,972,552,659 1,342,032,181,233
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,282,821,419 29,215,763,535 37,579,980,927 47,024,767,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 777,039,029 594,721,676 1,593,112,507 687,441,315
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,071,890,657 55,130,701,703 55,647,292,741 64,386,871,196
4. Phải trả người lao động 2,905,206,668 2,561,683,451 2,243,532,119 2,971,326,593
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,782,594,237 35,020,027,740 36,884,244,487 37,381,722,809
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,816,794,041 29,729,965,207 21,750,941,521 20,756,639,928
9. Phải trả ngắn hạn khác 404,568,253,891 270,935,170,243 247,224,436,357 367,997,804,238
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,174,493,049 233,796,989,529 714,515,371,120 758,029,979,742
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,848,850,539 51,611,478,952 55,533,640,880 42,795,627,504
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,614,158,677,345 1,530,859,570,470 1,030,707,951,215 959,944,892,586
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 591,340,612,374 571,087,012,374 571,087,012,374 571,087,012,374
7. Phải trả dài hạn khác 4,047,913,213 4,147,080,275 2,978,363,275 2,978,363,275
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 989,368,960,934 927,099,339,769 427,978,501,195 357,669,626,261
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 29,401,190,824 28,526,138,052 28,664,074,371 28,209,890,676
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,853,945,717,048 1,898,486,492,435 1,932,672,027,508 1,941,124,883,610
I. Vốn chủ sở hữu 1,853,945,717,048 1,898,486,492,435 1,932,672,027,508 1,941,124,883,610
1. Vốn góp của chủ sở hữu 766,312,020,000 766,312,020,000 766,312,020,000 766,312,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 766,312,020,000 766,312,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,658,500 1,658,500 1,658,500 1,658,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,354,000,000 -3,354,000,000 -3,354,000,000 -3,354,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,579,790,798 179,362,543,388 182,939,319,050 184,725,312,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 917,406,247,750 956,164,270,547 986,773,029,958 993,439,892,757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,508,252,591 883,656,017,956
- LNST chưa phân phối kỳ này 883,656,017,956 109,783,874,801
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,169,332,337,923 4,137,942,564,941 4,136,352,531,382 4,243,101,957,429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.