TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,240,848,491,139 |
2,090,537,372,448 |
2,021,394,802,709 |
2,058,644,540,250 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
263,691,720,320 |
204,310,640,317 |
50,847,899,742 |
132,310,178,437 |
|
1. Tiền |
223,691,720,320 |
94,310,640,317 |
30,847,899,742 |
112,310,178,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
110,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,906,514,926,388 |
1,819,170,240,196 |
1,905,475,160,482 |
1,867,551,395,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,038,990,974 |
188,240,435,098 |
217,883,647,146 |
187,575,318,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,544,530,072 |
9,897,421,100 |
9,505,433,644 |
10,449,002,178 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
209,361,089,890 |
209,361,089,890 |
259,361,089,890 |
239,361,089,890 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,557,853,539,699 |
1,481,814,478,676 |
1,488,596,491,986 |
1,496,730,448,629 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,283,224,247 |
-70,143,184,568 |
-69,871,502,184 |
-66,564,464,456 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,951,690,304 |
41,184,690,724 |
37,991,717,513 |
28,357,356,032 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,951,690,304 |
41,184,690,724 |
37,991,717,513 |
28,357,356,032 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,690,154,127 |
25,871,801,211 |
27,080,024,972 |
30,425,610,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,455,554,243 |
25,752,335,874 |
26,984,045,297 |
30,369,443,079 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
234,599,884 |
119,465,337 |
95,979,675 |
56,167,681 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,928,483,846,784 |
2,047,405,192,493 |
2,114,957,728,673 |
2,184,457,417,179 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
555,654,075,180 |
706,786,365,941 |
788,811,145,184 |
876,404,385,860 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
13,000,000,000 |
10,400,000,000 |
10,400,000,000 |
7,800,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
542,654,075,180 |
696,386,365,941 |
778,411,145,184 |
868,604,385,860 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,584,860,201 |
106,293,846,938 |
101,004,493,000 |
96,765,612,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,776,127,357 |
84,716,285,569 |
80,362,207,596 |
84,264,509,092 |
|
- Nguyên giá |
250,840,944,744 |
299,247,863,573 |
299,247,863,573 |
309,354,823,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,064,817,387 |
-214,531,578,004 |
-218,885,655,977 |
-225,090,314,587 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
47,581,840,139 |
21,397,770,578 |
20,509,596,527 |
12,415,516,921 |
|
- Nguyên giá |
83,384,228,306 |
35,061,309,477 |
35,061,309,477 |
21,142,793,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,802,388,167 |
-13,663,538,899 |
-14,551,712,950 |
-8,727,276,705 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
226,892,705 |
179,790,791 |
132,688,877 |
85,586,963 |
|
- Nguyên giá |
1,859,582,990 |
1,859,582,990 |
1,859,582,990 |
1,859,582,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,632,690,285 |
-1,679,792,199 |
-1,726,894,113 |
-1,773,996,027 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
129,856,548,386 |
128,413,523,684 |
126,970,498,982 |
125,379,460,022 |
|
- Nguyên giá |
228,079,092,761 |
228,079,092,761 |
228,079,092,761 |
198,994,282,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,222,544,375 |
-99,665,569,077 |
-101,108,593,779 |
-73,614,822,084 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
540,819,532,762 |
520,475,319,893 |
520,189,622,756 |
516,049,670,432 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
540,819,532,762 |
520,475,319,893 |
520,189,622,756 |
516,049,670,432 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
340,106,197,793 |
340,544,734,244 |
339,428,661,221 |
338,953,583,945 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,800,197,793 |
34,238,734,244 |
33,122,661,221 |
32,647,583,945 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
306,306,000,000 |
306,306,000,000 |
306,306,000,000 |
306,306,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
250,462,632,462 |
244,891,401,793 |
238,553,307,530 |
230,904,703,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
200,904,796,117 |
197,263,950,339 |
192,896,452,480 |
187,194,362,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,928,499,019 |
4,783,287,621 |
4,597,864,710 |
4,436,524,285 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
44,629,337,326 |
42,844,163,833 |
41,058,990,340 |
39,273,816,847 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,169,332,337,923 |
4,137,942,564,941 |
4,136,352,531,382 |
4,243,101,957,429 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,315,386,620,875 |
2,239,456,072,506 |
2,203,680,503,874 |
2,301,977,073,819 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
701,227,943,530 |
708,596,502,036 |
1,172,972,552,659 |
1,342,032,181,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,282,821,419 |
29,215,763,535 |
37,579,980,927 |
47,024,767,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
777,039,029 |
594,721,676 |
1,593,112,507 |
687,441,315 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
62,071,890,657 |
55,130,701,703 |
55,647,292,741 |
64,386,871,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,905,206,668 |
2,561,683,451 |
2,243,532,119 |
2,971,326,593 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,782,594,237 |
35,020,027,740 |
36,884,244,487 |
37,381,722,809 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
29,816,794,041 |
29,729,965,207 |
21,750,941,521 |
20,756,639,928 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
404,568,253,891 |
270,935,170,243 |
247,224,436,357 |
367,997,804,238 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,174,493,049 |
233,796,989,529 |
714,515,371,120 |
758,029,979,742 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,848,850,539 |
51,611,478,952 |
55,533,640,880 |
42,795,627,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,614,158,677,345 |
1,530,859,570,470 |
1,030,707,951,215 |
959,944,892,586 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
591,340,612,374 |
571,087,012,374 |
571,087,012,374 |
571,087,012,374 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,047,913,213 |
4,147,080,275 |
2,978,363,275 |
2,978,363,275 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
989,368,960,934 |
927,099,339,769 |
427,978,501,195 |
357,669,626,261 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,401,190,824 |
28,526,138,052 |
28,664,074,371 |
28,209,890,676 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,853,945,717,048 |
1,898,486,492,435 |
1,932,672,027,508 |
1,941,124,883,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,853,945,717,048 |
1,898,486,492,435 |
1,932,672,027,508 |
1,941,124,883,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
766,312,020,000 |
766,312,020,000 |
766,312,020,000 |
766,312,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
766,312,020,000 |
|
766,312,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,579,790,798 |
179,362,543,388 |
182,939,319,050 |
184,725,312,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
917,406,247,750 |
956,164,270,547 |
986,773,029,958 |
993,439,892,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
72,508,252,591 |
|
883,656,017,956 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
883,656,017,956 |
|
109,783,874,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,169,332,337,923 |
4,137,942,564,941 |
4,136,352,531,382 |
4,243,101,957,429 |
|