MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,268,302,630,881 2,493,637,291,205 2,305,796,860,354 2,494,279,823,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,366,455,705 139,584,504,601 71,830,135,237 329,662,234,212
1. Tiền 111,366,455,705 139,584,504,601 71,324,630,234 329,151,210,327
2. Các khoản tương đương tiền 505,505,003 511,023,885
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,000,898,667,005 2,145,544,962,799 2,042,192,693,838 2,003,621,911,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 203,385,420,622 168,049,968,883 178,213,985,249 184,585,153,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 460,007,252,110 1,359,034,964 79,473,791,655 80,218,831,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,000,000,000 42,500,000,000 67,066,609,438 66,215,683,438
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,332,652,703,115 1,978,444,568,721 1,765,636,502,087 1,726,776,660,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,455,778,742 -45,117,679,669 -48,507,264,491 -54,483,487,374
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 309,069,900 309,069,900 309,069,900 309,069,900
IV. Hàng tồn kho 73,477,744,019 108,335,465,207 96,824,405,656 90,256,406,831
1. Hàng tồn kho 73,477,744,019 108,335,465,207 96,824,405,656 90,256,406,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 82,559,764,152 100,172,358,598 94,949,625,623 70,739,270,725
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,499,188,618 99,045,522,114 92,850,450,895 69,635,324,788
2. Thuế GTGT được khấu trừ 742,352,964 811,850,378 892,321,715 895,267,246
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,222,570 314,986,106 1,206,853,013 208,678,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,430,328,149,808 1,468,507,726,447 1,688,849,140,877 1,678,565,458,286
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,784,729,503 34,258,111,273 307,256,263,868 378,968,263,868
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,784,729,503 34,258,111,273 307,256,263,868 378,968,263,868
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,116,409,829 183,437,701,019 157,403,026,999 151,045,999,495
1. Tài sản cố định hữu hình 94,244,733,954 95,245,690,652 90,461,057,414 86,486,581,047
- Nguyên giá 265,710,678,117 270,725,541,181 270,439,709,974 271,011,255,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,465,944,163 -175,479,850,529 -179,978,652,560 -184,524,674,382
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,161,695,959 68,803,710,377 66,445,724,795 64,087,739,213
- Nguyên giá 83,384,228,306 83,384,228,306 83,384,228,306 83,384,228,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,222,532,347 -14,580,517,929 -16,938,503,511 -19,296,489,093
3. Tài sản cố định vô hình 19,709,979,916 19,388,299,990 496,244,790 471,679,235
- Nguyên giá 23,915,527,727 23,915,527,727 1,803,280,000 1,803,280,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,205,547,811 -4,527,227,737 -1,307,035,210 -1,331,600,765
III. Bất động sản đầu tư 156,867,613,583 143,452,914,530 141,927,982,859 140,403,051,188
- Nguyên giá 270,384,162,362 270,384,162,362 270,384,162,362 352,963,176,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,516,548,779 -126,931,247,832 -128,456,179,503 -212,560,125,809
IV. Tài sản dở dang dài hạn 667,783,237,059 767,210,851,454 736,832,943,671 674,747,078,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 667,783,237,059 767,210,851,454 736,832,943,671 674,747,078,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,042,829,699 44,454,114,996 43,439,010,124 42,512,967,446
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,042,829,699 44,454,114,996 43,439,010,124 42,512,967,446
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 342,733,330,135 295,694,033,175 301,989,913,356 290,888,097,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 261,968,190,050 216,602,634,525 230,807,044,751 221,420,572,236
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,407,676,675 12,685,421,692 6,728,378,099 6,964,521,181
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 68,357,463,410 66,405,976,958 64,454,490,506 62,503,004,054
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,698,630,780,689 3,962,145,017,652 3,994,646,001,231 4,172,845,281,383
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,531,619,223,288 2,667,717,895,693 2,660,251,739,255 2,746,984,175,623
I. Nợ ngắn hạn 1,420,103,759,053 1,653,682,149,431 1,620,557,067,655 1,484,063,760,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,649,016,552 71,637,104,831 43,133,667,787 44,034,672,922
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,075,718,343 1,910,425,836 2,899,560,544 252,420,427,247
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,302,627,819 74,069,787,693 28,626,344,755 76,303,432,782
4. Phải trả người lao động 3,061,447,070 4,666,143,879 3,786,543,300 3,836,740,567
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,283,239,169 29,490,125,603 69,317,689,958 29,886,096,314
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,169,600,147 18,154,707,266 13,608,008,928 10,244,209,608
9. Phải trả ngắn hạn khác 678,770,039,810 724,653,096,144 749,374,746,549 799,848,550,988
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 563,546,774,684 669,148,579,049 664,193,690,603 217,272,583,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,245,295,459 59,952,179,130 45,616,815,231 50,217,046,245
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,111,515,464,235 1,014,035,746,262 1,039,694,671,600 1,262,920,415,346
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 698,065,453,756 703,441,289,621 732,653,325,143 659,437,898,408
7. Phải trả dài hạn khác 2,805,189,203 3,240,911,067 3,484,111,107 3,530,700,507
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 380,349,812,266 277,017,687,028 273,685,561,790 570,353,436,552
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,295,009,010 30,335,858,546 29,871,673,560 29,598,379,879
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,167,011,557,401 1,294,427,121,959 1,334,394,261,976 1,425,861,105,760
I. Vốn chủ sở hữu 1,167,011,557,401 1,294,427,121,959 1,334,394,261,976 1,425,861,105,760
1. Vốn góp của chủ sở hữu 537,798,820,000 537,798,820,000 537,798,820,000 537,798,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,658,500 1,658,500 1,658,500 1,658,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,331,000,000 -2,331,000,000 -2,331,000,000 -2,331,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,162,091,877 111,614,967,717 114,049,068,887 120,256,100,084
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 534,379,987,024 647,342,675,742 684,875,714,589 770,135,527,176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,698,630,780,689 3,962,145,017,652 3,994,646,001,231 4,172,845,281,383
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.