TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,268,302,630,881 |
2,493,637,291,205 |
2,305,796,860,354 |
2,494,279,823,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,366,455,705 |
139,584,504,601 |
71,830,135,237 |
329,662,234,212 |
|
1. Tiền |
111,366,455,705 |
139,584,504,601 |
71,324,630,234 |
329,151,210,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
505,505,003 |
511,023,885 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,000,898,667,005 |
2,145,544,962,799 |
2,042,192,693,838 |
2,003,621,911,329 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
203,385,420,622 |
168,049,968,883 |
178,213,985,249 |
184,585,153,154 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
460,007,252,110 |
1,359,034,964 |
79,473,791,655 |
80,218,831,755 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,000,000,000 |
42,500,000,000 |
67,066,609,438 |
66,215,683,438 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,332,652,703,115 |
1,978,444,568,721 |
1,765,636,502,087 |
1,726,776,660,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,455,778,742 |
-45,117,679,669 |
-48,507,264,491 |
-54,483,487,374 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
309,069,900 |
309,069,900 |
309,069,900 |
309,069,900 |
|
IV. Hàng tồn kho |
73,477,744,019 |
108,335,465,207 |
96,824,405,656 |
90,256,406,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,477,744,019 |
108,335,465,207 |
96,824,405,656 |
90,256,406,831 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,559,764,152 |
100,172,358,598 |
94,949,625,623 |
70,739,270,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,499,188,618 |
99,045,522,114 |
92,850,450,895 |
69,635,324,788 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
742,352,964 |
811,850,378 |
892,321,715 |
895,267,246 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
318,222,570 |
314,986,106 |
1,206,853,013 |
208,678,691 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,430,328,149,808 |
1,468,507,726,447 |
1,688,849,140,877 |
1,678,565,458,286 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,784,729,503 |
34,258,111,273 |
307,256,263,868 |
378,968,263,868 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,784,729,503 |
34,258,111,273 |
307,256,263,868 |
378,968,263,868 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
185,116,409,829 |
183,437,701,019 |
157,403,026,999 |
151,045,999,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
94,244,733,954 |
95,245,690,652 |
90,461,057,414 |
86,486,581,047 |
|
- Nguyên giá |
265,710,678,117 |
270,725,541,181 |
270,439,709,974 |
271,011,255,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,465,944,163 |
-175,479,850,529 |
-179,978,652,560 |
-184,524,674,382 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,161,695,959 |
68,803,710,377 |
66,445,724,795 |
64,087,739,213 |
|
- Nguyên giá |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
83,384,228,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,222,532,347 |
-14,580,517,929 |
-16,938,503,511 |
-19,296,489,093 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,709,979,916 |
19,388,299,990 |
496,244,790 |
471,679,235 |
|
- Nguyên giá |
23,915,527,727 |
23,915,527,727 |
1,803,280,000 |
1,803,280,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,205,547,811 |
-4,527,227,737 |
-1,307,035,210 |
-1,331,600,765 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
156,867,613,583 |
143,452,914,530 |
141,927,982,859 |
140,403,051,188 |
|
- Nguyên giá |
270,384,162,362 |
270,384,162,362 |
270,384,162,362 |
352,963,176,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,516,548,779 |
-126,931,247,832 |
-128,456,179,503 |
-212,560,125,809 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
667,783,237,059 |
767,210,851,454 |
736,832,943,671 |
674,747,078,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
667,783,237,059 |
767,210,851,454 |
736,832,943,671 |
674,747,078,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,042,829,699 |
44,454,114,996 |
43,439,010,124 |
42,512,967,446 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,042,829,699 |
44,454,114,996 |
43,439,010,124 |
42,512,967,446 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
342,733,330,135 |
295,694,033,175 |
301,989,913,356 |
290,888,097,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261,968,190,050 |
216,602,634,525 |
230,807,044,751 |
221,420,572,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,407,676,675 |
12,685,421,692 |
6,728,378,099 |
6,964,521,181 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
68,357,463,410 |
66,405,976,958 |
64,454,490,506 |
62,503,004,054 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,698,630,780,689 |
3,962,145,017,652 |
3,994,646,001,231 |
4,172,845,281,383 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,531,619,223,288 |
2,667,717,895,693 |
2,660,251,739,255 |
2,746,984,175,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,420,103,759,053 |
1,653,682,149,431 |
1,620,557,067,655 |
1,484,063,760,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,649,016,552 |
71,637,104,831 |
43,133,667,787 |
44,034,672,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,075,718,343 |
1,910,425,836 |
2,899,560,544 |
252,420,427,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,302,627,819 |
74,069,787,693 |
28,626,344,755 |
76,303,432,782 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,061,447,070 |
4,666,143,879 |
3,786,543,300 |
3,836,740,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,283,239,169 |
29,490,125,603 |
69,317,689,958 |
29,886,096,314 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,169,600,147 |
18,154,707,266 |
13,608,008,928 |
10,244,209,608 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
678,770,039,810 |
724,653,096,144 |
749,374,746,549 |
799,848,550,988 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
563,546,774,684 |
669,148,579,049 |
664,193,690,603 |
217,272,583,604 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,245,295,459 |
59,952,179,130 |
45,616,815,231 |
50,217,046,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,111,515,464,235 |
1,014,035,746,262 |
1,039,694,671,600 |
1,262,920,415,346 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
698,065,453,756 |
703,441,289,621 |
732,653,325,143 |
659,437,898,408 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,805,189,203 |
3,240,911,067 |
3,484,111,107 |
3,530,700,507 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
380,349,812,266 |
277,017,687,028 |
273,685,561,790 |
570,353,436,552 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,295,009,010 |
30,335,858,546 |
29,871,673,560 |
29,598,379,879 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,167,011,557,401 |
1,294,427,121,959 |
1,334,394,261,976 |
1,425,861,105,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,167,011,557,401 |
1,294,427,121,959 |
1,334,394,261,976 |
1,425,861,105,760 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
537,798,820,000 |
537,798,820,000 |
537,798,820,000 |
537,798,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
1,658,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,331,000,000 |
-2,331,000,000 |
-2,331,000,000 |
-2,331,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,162,091,877 |
111,614,967,717 |
114,049,068,887 |
120,256,100,084 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
534,379,987,024 |
647,342,675,742 |
684,875,714,589 |
770,135,527,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,698,630,780,689 |
3,962,145,017,652 |
3,994,646,001,231 |
4,172,845,281,383 |
|